[Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N3 (151-200)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Ngày đăng: 30/09/2014 - 10:42 PM
  • 2290 Lượt xem

[Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N3 (151-200)

151 移す うつす Lây nhiễm, di chuyển 
152 訴える うったえる Tố tụng
153 うなる Tiếng rên, rên rỉ
154 奪う うばう Cướp, đoạt
155 馬 うま Con ngựa
156 うまい うまい Ngon, giỏi, khéo léo
157 生まれ うまれ Sinh ra
158 梅 うめ Cây mận
159 裏切る うらぎる Phản bội
160 うるさい Ồn ào
161 嬉しい うれしい Vui mừng
162 売れる うれる Được bán
163 噂 うわさ Tin đồn
164 うん 感) Vâng
165 運 うん Vận mệnh
166 運転 うんてん Lái xe
167 運動 うんどう Vận động
168 永遠 えいえん Vĩnh viễn
169 永久 えいきゅう Vĩnh cữu
170 影響 えいきょう Ảnh hưởng
171 営業 えいぎょう Doanh nghiệp
172 衛星 えいせい Vệ tinh
173 栄養 えいよう Dinh dưỡng
174 笑顔 えがお Khuôn mặt tươi cười
175 描く えがく Vẽ tranh
176 餌 えさ Mồi
177 エネルギー Năng lượng
178 得る える Có được, giành được
179 得る うる Có được
180 円 えん Tiền nhật
181 延期 えんき Hoãn lại, kéo dài
182 演技 えんぎ Diễn xuất, hiệu suất
183 援助 えんじょ Viện trợ, hỗ trợ
184 エンジン Động cơ
185 演説 えんぜつ Diễn thuyết
186 演奏 えんそう Diễn tấu, biểu diễn
187 遠慮 えんりょ E ngại, thiếu tự tin
188 老い おい Người già, tuổi già
189 追い付く おいつく Đuổi kịp
190 王 おう Vua, người cai trị
191 追う おう Đuổi theo, chạy theo
192 王様 おうさま Ông vua
193 王子 おうじ Hoàng tử, ông cua
194 応じる おうじる Ứng với, thỏa mãn, chấp nhận, tuân thủ
195 横断 おうだん Băng qua
196 終える おえる Kết thúc
197 大いに おおいに Nhiều, rất nhiều
198 覆う おおう Che giấu, ngụy trang
199 オーバー Áo khoác
200 大家 おおや Giàu có

Dạy tiếng Nhật Bản

Bài học xem nhiều

Bài học liên quan