[Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N3 (151-200)
151 移す うつす Lây nhiễm, di chuyển 152 訴える うったえる Tố tụng 153 うなる Tiếng rên, rên rỉ 154 奪う うばう Cướp, đoạt 155 馬 うま Con ngựa 156 うまい うまい Ngon, giỏi, khéo léo 157 生まれ うまれ Sinh ra 158 梅 うめ Cây mận 159 裏切る うらぎる Phản bội 160 うるさい Ồn ào
161 嬉しい うれしい Vui mừng 162 売れる うれる Được bán 163 噂 うわさ Tin đồn 164 うん 感) Vâng 165 運 うん Vận mệnh 166 運転 うんてん Lái xe 167 運動 うんどう Vận động 168 永遠 えいえん Vĩnh viễn 169 永久 えいきゅう Vĩnh cữu 170 影響 えいきょう Ảnh hưởng
171 営業 えいぎょう Doanh nghiệp 172 衛星 えいせい Vệ tinh 173 栄養 えいよう Dinh dưỡng 174 笑顔 えがお Khuôn mặt tươi cười 175 描く えがく Vẽ tranh 176 餌 えさ Mồi 177 エネルギー Năng lượng 178 得る える Có được, giành được 179 得る うる Có được 180 円 えん Tiền nhật
181 延期 えんき Hoãn lại, kéo dài 182 演技 えんぎ Diễn xuất, hiệu suất 183 援助 えんじょ Viện trợ, hỗ trợ 184 エンジン Động cơ 185 演説 えんぜつ Diễn thuyết 186 演奏 えんそう Diễn tấu, biểu diễn 187 遠慮 えんりょ E ngại, thiếu tự tin 188 老い おい Người già, tuổi già 189 追い付く おいつく Đuổi kịp 190 王 おう Vua, người cai trị
191 追う おう Đuổi theo, chạy theo 192 王様 おうさま Ông vua 193 王子 おうじ Hoàng tử, ông cua 194 応じる おうじる Ứng với, thỏa mãn, chấp nhận, tuân thủ 195 横断 おうだん Băng qua 196 終える おえる Kết thúc 197 大いに おおいに Nhiều, rất nhiều 198 覆う おおう Che giấu, ngụy trang 199 オーバー Áo khoác 200 大家 おおや Giàu có
Dạy tiếng Nhật Bản