101 スラックスquần 102 カーゴパンツquần túi hộp 103 カーゴスラックスquần túi hộp 104 スモックáo nữ 105 ツナギáo liền quần 106 防寒着(ぼうかんぎ)áo mùa đông,áo ấm 107 生地(きじ)vải 108 生地品番(きじひんばん)mã số vải 109 生地規格(きじきかく)qui cách vải 110 巾(幅)(はば)khổ rộng
111 長さ(ながさ)chiều dài 112 混率(こんりつ)thành phần vải 113 綿%(めん・・・)cotton 114 ポリエステルpolyeste,sợi tổng hợp 115 附属(ふぞく)phụ liệu 116 附属台帳(ふぞくだいちょう)bảng mẫu phụ liệu 117 芯地(しんじ)keo,dựng 118 インベル芯keo lưng quần,keo cạp quần 119 袋地(ふくろじ)lót túi 120 スレーキi lót túi
121 裏地(うらじ)vải lót 122 配色生地(はいしょくきじ)vải phối màu 123 メッシュlót lưới 124 糸(いと)chỉ 125 衿吊り(襟吊り)(えりつり)nhãn chính 126 品質表示(ひんしつひょうじ)nhãn chất lượng 127 洗濯ネーム(せんたく・・・)nhãn giặt 128 サイズネームnhãn size 129 ワンポイントマークđiểm dấu 130 片布(へんふ)nhãn nẹp hoặc sườn,nhóm máu
131 釦(ボタン)cúc,nút 132 ドット釦nút đóng 133 スナップnút bấm 134 リリベットnút ri vê,nút áo chàm 135 前カンmóc quần 136 ファスナーdây kéo 137 ジッパーdây kéo 138 ゴムthun 139 マジックテープbăng dán,xù gai 140 下げ札(さげふだ)nhãn treo
141 吊りラベルnhãn treo 142 クリップkẹp nhựa 143 台紙bìa giấy,bìa cứng,giấy ruột sản phẩm 144 ポリ袋túi nilon 145 検針シール(けんしん・・・)nhãn đã dò kim 146 首廻り(くびまわり)vòng cổ 147 胸周り(むね・・・)vòng ngực 148 肩巾(かたはば)rộng vai 149 着丈(きたけ)dài áo 150 袖丈(そでたけ)dài tay
Dạy tiếng Nhật Bản