501 足し算 たしざん Ngoài ra 502 多数決 たすうけつ Đa số biểu quyết 503 助け たすけ Trợ giúp, hỗ trợ 504 携わる たずさわる Tham gia 505 漂う ただよう Sự trôi giạt, làm nổi 506 館 たち Biệt thự 507 立方 りっぽう Lập phương 508 忽ち たちまち Cùng một lúc, đột nhiên 509 立ち寄る たちよる Trạm dừng chân 510 其れ故 それゆえ Do đó
511 揃い そろい Phù hợp với 512 徐々 そろそろ Dần dần, từng bước 513 損失 そんしつ Mất 514 存続 そんぞく Sự tồn tại, tiếp diễn, tiếp tục 515 沿い ぞい Cùng 516 像 ぞう Tượng, hình ảnh 517 増強 ぞうきょう Tăng cường 518 蔵相 ぞうしょう Bộ trưởng bộ tài chính 519 増進 ぞうしん Thúc đẩy 520 ぞんざい Thô lỗ, bất cẩn, cẩu thả
521 他意 たい Động cơ thầm kín, mục đích tối mật 522 対応 たいおう Hỗ trợ 523 退化 たいか Thoái hóa, thục lùi 524 体格 たいかく Thể chất 525 大概 たいがい Nói chung, chủ yếu là 526 退学 たいがく Bỏ học 527 大金 たいきん Tài sản 528 待遇 たいぐう Điều trị, tiếp nhận 529 対決 たいけつ Đối chất, đối chứng 530 体験 たいけん Kinh nghiệm cá nhân
531 対抗 たいこう Đối lập, đối kháng 532 対して たいして Đối với 533 大衆 たいしゅう Công chúng 534 対処 たいしょ Đối phó 535 退職 たいしょく Nghỉ hưu 536 退治 たいじ Tiêu diệt 537 態勢 たいせい Thái độ, điều kiện 538 対談 たいだん Đối thoại, hội thoại 539 対等 たいとう Tương đương 540 滞納 たいのう Không nộp thuế, không trả tiền
541 対比 たいひ Ngược lại 542 大部 たいぶ Nhiều, rất, phần lớn 543 育ち そだち Lớn lên, trưởng thành 544 措置 そち Biện pháp 545 其方 そちら Khác 546 素っ気ない そっけない Cụt, ngắn 547 率直 そっちょく Công bằng 548 外方 そっぽ Theo cách khác 549 備え付ける そなえつける Trang bị, cài đặt 550 備わる そなわる Được trang bị sẵng
Dạy tiếng Nhật Bản