Động từ nhóm I … Tổng quát … Nghĩa của từ … Thể て
はたらきます ... ~(き)ます ... Làm việc ... はたらいて かきます ... ~(き)ます ... Viết ... かいて いきます ... ~(き)ます ... Đi ... いって いそぎます ... ~(ぎ) ... Vội ... いそいで およぎます ... ~(ぎ) ... Tắm ... およいで あいます ... ~(い、り、ち) ... Gặp ... あって とります ... ~(い、り、ち) ... Lấy ... とって まちます ... ~(い、り、ち) ... Chờ ... まって しにます ... ~(に、み、そ) ... Chết ... しんで のみます ... ~(に、み、そ) ... Uống ... のんで あそびます ... ~(に、み、そ) ... Chơi ... あそんで かします ... ~(し) ... Cho mượn ... かして
Động từ nhóm 2 … … … Nghĩa của từ … Thể て
たべます ... ... ... Ăn ... たべて みせます ... ... ... Cho xem ... みせて とめます ... ... ... Dừng ... とめて おります(!) ... ... ... Xuống xe ... おりて(!)
Động từ nhóm 3 … … … Nghĩa của từ … Thể て
きます ... ... ... Đến ... きて します ... ... ... Làm ... して けっこんします ... ... ... Kết hôn ... けっこんして
Dạy tiếng Nhật Bản