Ngữ pháp tiếng Nhật
Tổng hợp ngữ pháp tiếng Nhật
81_~てしかたがない | 81_Không thể chịu được~ |
82_~てしようがない | 82_Không thể chịu được~ |
83_~てたまらない | 83_Rất… |
84_~でさえ | 84_Đến cả~ |
85_~てならない | 85_Hết sức, vô cùng, chịu không nổi |
86_~ということだ | 86_Nghe thấy nói là~ |
87_~というものだ | 87_Nhằm, có nội dung~ |
88_~というものでもない | 88_Không thể nói hết là~, không thể nói rằng~ |
89_~というより | 89_Hơn là nói~ |
90_~と言えば/というと | 90_Nói về~ |
91_~と言ったら | 91_Nói đến~ |
92_~と言っても | 92_Dù nói là…nhưng |
93_~としたら | 93_Nếu… |
94_~とともに~ | 94_Cùng với, đi kèm với, càng…càng |
95_~ないことには | 95_Nếu không~ |
96_~ながら(も) | 96_Ấy thế mà~, tuy nhiên~ |
97_~など/なんか/なんて | 97_Cỡ như, đến như, chẳng hạn như~ |
98_~にあって | 98_Vì~ |
99_~において | 99_Ở, Trong, Tại~ |
100_~に応じて | 100_Tùy theo, dựa theo~ |