Học tiếng Nhật – Từ vựng tiếng Nhật trình độ N2 (từ 801 -850)
801 寝台 しんだい Giường,cái giường 802 診断 しんだん Chẩn đoán 803 侵入 しんにゅう Xâm nhập,xâm lược 804 人文科学 じんぶんかがく Khoa học nhân văn 805 深夜 しんや Khuya khoắt,đêm sâu,đêm khuya 806 森林 しんりん Rừng rú 807 親類 しんるい Thân thuộc ,họ hàng 808 神話 しんわ Thần thoại 809 酢 す Giấm 810 水産 すいさん Thủy sản
811 炊事 すいじ Việc bếp núc,nghệ thuật nấu nướng 812 水蒸気 すいじょうき Hơi nước 813 水素 すいそ Khinh khí,hydro 814 垂直 すいちょく Thẳng đứng,thẳng góc,trực giao 815 推定 すいてい Suy đoán,giả định,ước tính 816 水滴 すいてき Giọt nước 817 水筒 すいとう Bình tông đựng nước 818 随筆 ずいひつ Tùy bút 819 水分 すいぶん Sự thủy phân,hơi ẩm,hơi nước 820 水平 すいへい Lính thủy,mực nước,mức
821 水平線 すいへいせん Phương trời,đường chân trời 822 水曜 すいよう Thứ 3 823 ずうずうしい Vô liêm sỉ,trơ trẽn,không biết xấu hổ 824 末っ子 すえっこ Con út 825 スカーフ Khăn quàng cổ 826 杉 すぎ Cây tuyết tùng ở Nhật 827 好き嫌い すききらい Thích và ghét,ý thích 828 好き好き すきずき Ý thích,sở thích 829 透き通る すきとおる Trong vắt,trong suốt 830 隙間 すきま Khe hở,kẽ hở
831 スクール Trường học 832 すくなくとも Tối thiểu là,ít ra thì 833 図形 ずけい Dáng vẻ,hình dáng ,đồ họa 834 スケジュール Thời khóa biểu,lịch trình,chương trình 835 鈴 すず Chuông,cái chuông 836 涼む スタート Bắt đầu 837 スチュワーデス Nữ tiếp viên hàng không 838 すっきり Gọn gàng,khoan khoái,dễ chịu 839 すっぱい Chua 840 ステージ Sân khấu,vũ đài,giai đoạn
841 棄てる すてる Vứt,từ bỏ,hẩm hiu 842 ストッキング Bít tất dài,tất da chân 843 ストップ Sự ngừng lại,dừng lại 844 素直 すなお Thản nhiên,không xúc động,không động lòng 845 頭脳 ずのう Bộ não,đầu não,có suy nghĩ 846 スピーカー Loa,loa phát thanh,người diễn thuyết 847 図表 ずひょう Biểu đồ,đồ thị,đồ hình 848 スマート Thanh thoát,yểu điệu,xinh đẹp 849 住まい すまい Địa chỉ nhà,nhà 850 すまない Xin lỗi
Dạy tiếng Nhật Bản