[Cẩm nang tiếng Nhật] – Từ Hán có trong tiếng Việt nhưng không có trong tiếng Nhật

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Ngày đăng: 04/12/2014 - 2:50 PM
  • 3341 Lượt xem

Học tiếng Nhật Bản – Từ Hán có trong tiếng Việt nhưng không có trong tiếng Nhật

Thí dụ: Người Việt nói «bang giao» 邦交, người Nhật không hề nói vậy, chỉ nói «quốc giao» 国交 (こっこう kokkō).

Tương tự (Việt/Nhật):

báo chí 報誌 / tân văn tạp chí 新聞雑誌 (しんぶんざっし shinbunzasshi) 
bảo đảm 保担 / bảo chứng 保証 (ほしょう hoshō) 
biện pháp 辦法 / phương sách 方策 (ほうさく hōsaku) 
bưu điện 郵電 / bưu tiện 郵便 (ゆうびん yūbin) 
công nhân 工人 / lao động giả 労働者 (ろうどうしゃ rōdōsha) 
ca sĩ 歌士 / ca thủ 歌手 (かしゅ kashu) 
chân dung 真容 / tiếu tượng 肖像 (しょうぞう shōzō) 
chuyên gia 專家 / chuyên môn gia 専門家 (せんもんか senmonka) 
cố đô 故都 / cổ đô 古都 (こと koto) 
dân số 民數 / nhân khẩu 人口 (じんこう jinkō) 
đại diện 代面 / đại lý 代理 (だいり dairi) 
đào tạo 陶造 / dưỡng thành 養成 (ようせい yōsei) 
điều khiển 調遣 / giám đốc 監督 (かんとく kantoku) 
định cư 定居 / định trú 定住 (ていじゅう teijū) 
đính hôn 訂婚 / hôn ước 婚約 (こんやくkonyaku) 
du lịch 遊歷 / lữ hành 旅行 (りょこう ryokō) 
dự thảo 預草 / thảo án 草案 (そうあん sōan) 
giải khát 解渴 / thanh lương ẩm liệu 清涼飲料 (せいりょういんりょう seiryōinryō) 
giải trí 解智 / ngu lạc 娯楽 (ごらく goraku) 
giải pháp 解法 / giải quyết sách 解決策 (かいけつさく kaiketsusaku) 
hải đăng 海燈 / đăng đài 燈台 (とうだい tōdai) 
hải phận 海分 / lãnh hải 領海 (りょうかい ryōkai) 
hình ảnh 形影 / ánh tượng 映像 (えいぞう eizō) 
hội thảo 會討 / thảo luận hội 討論会 (とうろんかい tōronkai) 
khán giả 看者 / quan khách 観客 (かんきゃく kankyaku) 
kinh niên 經年 / mạn tính 慢性 (まんせい mansei) 
lạc hậu 落後 / hậu tiến 後進 (こうしん kōshin) 
lãnh đạo 領導 / chỉ đạo giả 指導者 (しどうしゃ shidōsha) 
liên doanh 聯營 / hợp biện 合弁 (ごうべん gōben) 
ly dị 離異 / ly hôn 離婚 (りこん rikon) 
nhạc sĩ 樂士 / âm nhạc gia 音楽家 (おんがくか ongakuka) 
nghệ sĩ 藝士 / nghệ thuật gia 芸術家 (げいじゅつか geijutsuka) 
ngoại tệ 外幣 / ngoại hoá 外貨 (がいか gaika) 
phụ trách 負責 / đảm đương 担当 (たんとう tantō) 
sinh viên 生員 / học sinh 学生 (がくせい gakusei)
tài khoản 財款 / khẩu toà 口座 (こうざ kōza)
thành phố 城鋪 / thị 市 (し shi) 
thuận lợi 順利 / hữu lợi 有利 (ゆうり yūri) 
thương lượng 商量 / giao thiệp 交涉 (こうしょう kōshō) 
tiềm năng 潛能 / tiềm tại năng lực 潜在能力 (せんざいのうりょく senzainōryoku) 
tiềm thức 潛識 / tiềm tại ý thức 潜在意識 (せんざいいしき senzaiishiki) 
tiếp thị 接市 / thị trường điều tra 市場調査 (しじょうちょうさ shijōchōsa) 
tổng đài 總台 / giao hoán đài 交換台 (こうかんだい kōkandai) 
tranh chấp 爭執 / phân tranh 紛争 (ふんそう funsō) 
từ trần 辭塵 / thệ khứ 逝去 (せいきょ seikyo) 
ủy ban 委班 / ủy viên hội 委員会 (いいんかい iinkai).

 

 Hỗ trợ học Hán Tự

Bài học xem nhiều

Bài học liên quan