Học tiếng Nhật Bản – Từ vựng giao tiếp qua Một số câu tán tỉnh bằng tiếng Nhật
- Anh yêu em kimino koto ga daisuki desu 君のことが大好きです - Anh đang yêu watashi ha aishiteiru 私は愛している - Quá khứ bây giờ hay tương lai anh sẽ mãi mãi ở bên em kakodemo genzaidemo syouraidemo kiminosoba ni zutto iru 過去でも現在でも将来でも君のそばにずっといる - Không có em anh chẳng là gì omae ga inakya ore ha dame お前がいなきゃおれはだめ - Anh tin rằng sẽ có thể làm cho em hạnh phúc. VÌ đứa trẻ trong bụng hãy cùng yêu thương nhau nhé em ore ha omae wo shiawase ni suru jishin ga aru. onaka no ko no tamenimo shiawase ni narou! 俺はお前を幸せにする自信がある。お腹の子のためにも幸せになろう! - Mỗi ngày mỗi ngày anh đều muốn nhìn thấy nụ cười trên khuôn mặt em mainichi mainichi, kimi no egao wo mitai 毎日毎日、君の笑顔を見たい - Đừng buồn nữa, hãy cố gắng lên đi em mou sabishiku naranaide, ganbatte kudasai もう寂しくならないで、頑張ってください - Anh sẽ che chở cho em watashi ha anata ga mamoru (私は貴方が守る)
Học tiếng Nhật Bản