- Đăng bởi: Trí Chơn
- Ngày đăng: 09/12/2014 - 5:32 PM
- 4438 Lượt xem
Học tiếng Nhật qua từ vựng chuyện ngành
Từ vựng chuyện ngành Ô tô
1. Áp dụng, ứng dụng適用(てきよう)Application
2. Ẩn, giấu kín隠す(かくす)Hide
3. Ảnh hưởng xấu悪影響(あくえいきょう)Mischief …
.4. An toàn安全(あんぜん)Safety
5. Lược đồ, bản vẽ sơ lược略図(りゃくず)Schematic drawing
6. Bản vẽ thiết kế図面(ずめん)Drawing
7. Bản hướng dẫn説明書(せつめいしょ)Manual
8. Bản kế hoạch計画書(けいかくしょ)Planning.
9. Bán kính半径(はんけい) (R)Radius
10. Bán kính mặt cầu球の半径 (きゅう の はんけい)(SR)Sphere Radius
11. Ấn xuống, khống chế, áp chế抑える、押さえる(おさえる)Hold, choke,
control, restrain, subdue, contain
12. Âm thanh音(おと)Sound, noise
13. Ánh sáng光(ひかり)Light
14. Bản phác thảoスケッチSketch
15. Bản thảo原稿(げんこう)Manuscript, copy
16. Bản thể, thực thể本体(ほんたい)Substance
17. Bẩn thỉu汚す(よごす)Dirty
18. Bản vẽ chi tiết詳細図(しょうさいず)Detail drawing
19. Bản vẽ chiếu bằng平面図(へいめんず)Plan view
20. Bản vẽ chiếu cạnh側面図(そくめんず)Side view
21. Bản vẽ hình chiếu chính主投影図(しゅとうえいず)Principal view
22. Bản vẽ mặt trước正面図(しょうめんず)Front view
23. Bản vẽ tổng quan全体図(ぜんたいず)General drawing
24. Bảng biểu一覧List
25. Bảng kiểm traチェックリスト
26. Bằng nhau, cân bằng均一(きんいつ)Uniform, homogeneous
27. Bằng phẳng, nhẵn nhụi扁平(へんぺい)Splay
28. Bảng tên名札(なふだ)Name card
29. Bánh răngギヤGean
30. Bánh răng ô tô歯車(はぐるま)、モシュールModule
31. Bánh xe sau後輪(こうりん)Back wheel, rear wheel
32. Bánh xe trước前輪(ぜんりん)Front wheel
33. Bánh xe車輪(しゃりん)、輪(りん、わ), ホ イルWheel
34. Bão, gió lớn台風(たいふう)Typhoon
35. Báo cáo報告(ほうこく)Report
36. Báo cáo ngày日報(にっぽう)Daily report
37. Báo cáo tuần週報(しゅうほう)Weekly report
38. Báo cáo tháng月報(げっぽう)Monthly report
39. Bảo đảm, bảo hành保証(ほしょう)Warranty, guarantee
40. Bao hàm, chứa đựng含む(ふくむ)Contain, include
41. Bảo hiểm保険(ほけん)Insurance
42. Bảo quản, duy trì整備(せいび)Maintenance
43. Bắt đầu開始(かいし)Opening, Beginning, start
44. Bất mãn, bất bình不満(ふまん)Complaint, grumble
45. Bắt tay vào việc着手(ちゃくしゅ)Begin
46. Bẻ gập, bẻ gẫy折れる(おれる)Break, bend
47. Bên cạnh, xung quanh傍ら(かたわら)Aside, beside
48. Bền dai, chịu được lâu近傍(きんぼう)Aside, beside
49. Bên phải右記(うき)Right50. Bên trái左記(さき)Left
51. Bên trong, nội thất奥(おく)
52. Bị tai nạn, bị nguy hiểm遭難(そうなん)Distress
53. Biến dạng変形(へんけい)Deformation
54. Độ lệch偏差(へんさ)Deviation55. Biến đổi変更(へんこう)Change
56. Biến mất, tiêu dùng消失(しょしつ)Consumption
57. Biên tập, biên soạn, chọn lọc編集(へんしゅう)Edit
58. Sang số, đổi số変速(へんそく)Shift
59. Bình giá, đánh giá, định giá評価(ひょうか)Value, Assessment
60. Bình quân平均(へいきん)Average
61. Bó, gói, xếp đặt荷造り(にづくり)Pack
62. Bối cảnh背景(はいけい)Background, scene, setting, back
63. Cân, đo lường量る、計る(はかる)Weigh, measure
64. Buộc chặt締める(しめる)Fasten
65. Cân xứng, đối xứng対称(たいしょう)Symmetrical
66. Cạnh, mép, rìa, gờエッジEdge
67. Cánh chịu lựcアームArm
68. Cao hơn以上(いじょう)Above
69. Cấp bậc, mức độグレードGrade
70. Cấp trên, thượng cấp上級(じょうきゅう)Senior, superrior, upper
71. Cắt切る(きる)Cut
72. Câu hỏi質問(しつもん)Question
73. Câu kết thúc khi nhờ vả việc gì đó (gọi điện, viết mail,
trao đổi hàng ngày)宜しくお願い致します (よろしく おねがい いたします)
74. Cấu thành構成(こうせい)Formation
75. cấu trúc, xây dựng構築(こうちく)Construction
76. Chạm vào, đụng vào, kề sátタッチTouch
77. Chặn, kẹp lại, không cho tiếp xúc抑える(おさえる)Hold, catch
78. Chào hỏi挨拶(あいさつ)Greeting, compliment
79. Chào trước khi vềお先に失礼します (おさき に しつれいします)
80. Chấp nhận, thừa nhận認める(みとめる)Accept, admit
81. Chặt chẽ, tỉ mỉ, nghiêm ngặt厳密(げんみつ)Strict, rigid
82. Chất đống, đống積み上げ(つみあげ)Pile, heap
83. Chất đốt, nguyên liệuフューエルFuel
84. Chất lượng, phẩm chất品質(ひんしつ)Quality
85. Cháy焼ける(やける)Burn, Fade
86. Chảy (nước chảy)流す(ながす)
87. Chạy lung tung暴走(ぼうそう)Runaway
88. Chạy ra, nhảy ra飛び出す(とびだす)Jump
89. Chảy ra, rò rỉ漏れる(もれる)Escape, drop
90. Chế tạo作る、造る(つくる)Make, produce
91. Kiểm traチェックCheck
92. Chèn vào, lồng vào差し込む(さしこむ)Insert
93. Chỉ định指定(してい)Designation
94. Chi phối, ảnh hưởng支配(しはい)Control
95. Chỉ ra, chỉ trích指摘(してき)Indication, notice
96. Chỉ thị指示(しじ)Instruction
97. Chỉ dẫn要領(ようりょう)Instruction
98. Chi tiết khác他部品(たぶひん)Part another
99. Chi tiết, bộ phận部品(ぶひん)Part
100. Chi tiết đơn単品(たんぴん)