Tiếng Nhật(Kanji) <=> Hiragana <=> Tiếng Việt
保守的な => ほしゅてきな => bảo thủ 分別がある => ふんべつがある => Biết điều, biết lẽ phải, biết phải trái;khôn ngoan, hợp lý, đúng đắn 衝動的な => しょうどうてきな => bốc đồng 愉快な => ゆかいな => buồn cười 気分屋の => きぶんやの => Buồn rầu, ủ rũ やる気がある => やるきがある => có chí khí, nhuệ khí cao 頑固な => がんこな => cứng đầu 頼りになる => たよりになる => đáng tin cậy 素直な => すなおな => Dễ bảo, biết nghe theo, phục tùng 冷静な =>れいせいな => điềm đạm
風変りな => ふうがわりな => điên 大胆な => だいたんな => Dũng cảm,Táo bạo, cả gan, liều lỉnh 寛大な => かんだいな => hào phóng 忘れっぽい=> わすれっぽい => hay quên 自己中心的な=> じこちゅうしんてきな => ích kỷ 客観的な => きゃっかんてきな => khách quan 引っ込み思案な => ひっこみじあんな => Khép kín, thu kín, thu mình 気が利く => きがきく => khôn khéo ぼん => やりした => không chú ý 怠惰な => たいだな => lười biếng
Dạy tiếng Nhật Bản