1. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N2 (801-850)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2295

801 寝台 しんだい Giường,cái giường
802 診断 しんだん Chẩn đoán
803 侵入 しんにゅう Xâm nhập,xâm lược

Nov 20

2. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N2 (751-800)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2354

751 定規 じょうぎ Thước kẻ
752 上級 じょうきゅう Thượng cấp,cấp trên
753 商業 しょうぎょう Thương nghiệp

Nov 12

3. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N2 (701-750)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2152

701 電力 でんりょく Điện năng,điện lực
702 問い合わせ といあわせ Nơi hướng dẫn,phòng hướng dẫn
703 車掌 しゃしょう Người phục vụ,người bán vé

Nov 07

4. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N2 (651-700)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 1902

651 茂る しげる Rậm rạp,xanh tốt,um tùm
652 持参 じさん Sự đem theo,sự mang theo
653 磁石 じしゃく Nam châm,quặng từ

Nov 03

5. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N2 (601-650)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 1958

601 刺さる ささる Mắc,hóc
602 匙 さじ Thìa,cái muỗng
603 座敷 ざしき Phòng khách

Oct 30

6. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N2 (551 – 600)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 1863

551 古典 こてん Sách cũ,cổ điển
552 琴 こと Đàn koto
553 言付ける ことづける Nhắn tin,truyền đạt tới,nhắn

Oct 27

7. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N2 (501-550)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 1917

501 功績 こうせき Công trạng,thành tựu
502 光線 こうせん Tia sáng,nắng
503 高層 こうそう Cao tầng

Oct 24

8. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N2 (451-500)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 1888

451 形容動詞 けいようどうし Tính từ động từ
452 外科 げか Phẫu thuật
453 激増 げきぞう Vụ nổ

Oct 20

9. [ Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N2 (401-450)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 1858

401 区域 くいき Khu vực,phạm vi,lĩnh vực
402 偶数 ぐうすう Số chẵn
403 空想 くうそう Không

Oct 20

10. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N2 (351-400)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2542

351 缶詰 かんづめ Đồ hộp
352 乾電池 かんでんち Pin khô,bình điện khô ,ắc quy khô
353 関東 かんとう Vùng kanto

Oct 20

11. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N2 (301-350)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 1913

301 担ぐ かつぐ Vác ,mê tín,khiêng
302 括弧 かっこ Ngoặc đơn,dấu ngoặc đơn
303 活字 かつじ Chữ in,phông chữ,kiểu chữ

Oct 20

12. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N2 (251-300)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 1868

251 書留 かきとめ Điền vào,ghi vào,gửi đảm bảo
252 書取 かきとり Viết chính tả
253 垣根 かきね Hàng rào

Oct 18

13. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N2 (201-250)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 1745

201 お参り おまいり Đến
202 おまたせしました Xin lỗi vì đã để chờ đợi lâu
203 おまちください Vui lòng chờ

Oct 16

14. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N2 (151-200)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 1756

151 王女 おうじょ Công chúa
152 応ずる おうずる Trả lời, đáp ứng
153 応接 おうせつ Tiếp ứng, tiếp đãi, tiếp khách

Oct 06

15. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N2 (101 – 150)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2412

101 浮かべる うかべる ….Thả trôi,làm nổi lên,bày tỏ,mượng tượng
102 浮く うく …..Nổi ,lơ lửng
103 承る うけたまわる …..Tiếp nhận,chấp nhận ,nghe

Sep 17

16. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N2 (51 – 100)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 3091

51 銅 どう …..Đồng,cơ thể
52 統一 とういつ …..Thống nhất
53 案外 あんがい …..Ngoài ra,bất ngờ

Sep 08

17. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N2 (01-50)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 3093

1. あいかわらず Như thường lệ ,giống như
2 . アイデア/アイディア Ý tưởng
3 . あいまい Mơ hồ ,không rõ ràng

Aug 22