1. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N5 (601-650) “Phần cuối”
601 向こう むこう Hướng
602 難しい むずかしい Khó
603 六つ むっつ Số 6
Oct
25
2. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N5 (551-600)
551 ペン Bút bi
552 勉強 べんきょうする Học
553 便利 べんり Tiện lợi
Oct
21
3. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N5 (501-550)
501 春 はる Mùa xuân
502 貼る はる Dán
503 晴れ はれ Trời trong xanh
Oct
20
4. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N5 (451-500)
451 名前 なまえ Họ tên
452 習う ならう Học tập
453 並ぶ ならぶ Được xếp ,được bài trí
Oct
20
5. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N5 (401-450)
401 デパート Căn hộ
402 でも Nhưng
403 出る でる Ra khỏi ,ra ngoài ,xuất hiện
Oct
20
6. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N5 (351-400)
351 たくさん Nhiều
352 タクシー Taxi
353 出す だす Lấy ra
Oct
20
7. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N5 (301-350)
301 水曜日 すいようび Thứ 4
302 吸う すう Hút ,hít
303 スカート Cái váy
Oct
18
8. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N5 (251-300)
251 今月 こんげつ Tháng này
252 今週 こんしゅう Tuần này
253 こんな Chuyện này
Oct
16
9. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N5 (201-250)
201 金曜日 きんようび Thứ 6
202 薬 くすり Thuốc uống
203 ください Xin hãy
Oct
09
10. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N5 ( 151 – 200)
151 傘 かさ Cái dù
152 貸す かす Cho mượn
153 風 かぜ Gió
Sep
24
11. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N5 (100 – 150)
100 お金 おかね Tiền
101 起きる おきる Thức dậy
102 置く おく Đặt ,để
Sep
14
12. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N5 (41- 100)
41. 歩く あるく Đi bộ
42. あれ Cái kia
43. いい/よい Tốt
Sep
01
13. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N5 (01 – 40)
1. 会う あう Gặp gỡ
2. 青 あお Màu xanh
3. 青い あおい Màu xanh
Aug
21