51 銅 どう .....Đồng,cơ thể
52 統一 とういつ .....Thống nhất
53 案外 あんがい .....Ngoài ra,bất ngờ
54 言い出す いいだす ......Bắt đầu nói
55 言い付ける いいつける .....Nói với ai đó ,đặt hàng
56 問い合わせ といあわせ .......Nơi hướng dẫn,phòng hướng dẫn
57 いぎ ......Ý nghĩa ,tầm quan trọng
58 生き生き いきいき ......Sống động ,sinh động
59 いきなり.......Đột ngột ,bất ngờ
60 育児 いくじ ......Giáo dục trẻ
61 幾分 いくぶん ......Hơi 62 生け花 いけばな ......Cắm hoa 63 以後 いご ......Sau này ,từ bây giờ ,sau đây ,sau đó 64 以降 いこう ......Và sau đó ,sau đây 65 イコール...... Như nhau 66 勇ましい いさましい .....Dũng cảm. 67 衣食住 いしょくじゅう .....Nhu cầu cần thiết của cuộc sống 68 意地悪 いじわる .....Ác độc ,độc hại,bệnh nóng tính 69 いちいち .....Từng người một,riêng biệt 70 一応 いちおう ....Một khi,nhất thời,tạm thời
71 一段と いちだんと .....Hơn rất nhiều,hơn một bậc 72 一流 いちりゅう .....Hạng nhất ,hàng đầu ,cao cấp 73 佚 いつ ......Khi nào ,lúc nào ,bao lâu 74 一昨日 いっさくじつ ......Ngày hôm kia 75 一昨年 いっさくねん ......Năm trước 76 一斉 いっせい ......Đồng thời ,tất cả cùng một lúc 77 一旦 いったん ......Tạm thời ,một lần 78 一定 いってい .......Cố định,định cư,xác định 79 いっていらっしゃい .......Tôi đi đây 80 いってまいります ........Tôi đã về
81 いつのまにか ........Không hiểu từ bao giờ,một lúc nào đó không biết 82 移転 いてん .......Di chuyển 83 井戸 いど .......Nước giếng 84 緯度 いど .......Vĩ độ 85 従姉妹 いとこ .......Người anh em họ 86 威張る いばる ........Kiêu ngạo ,kiêu hãnh ,hợm hĩnh 87 嫌がる いやがる ......Ghét ,không ưa,không bằng lòng 88 いよいよ ......Càng ngày càng ,hơn bao giờ hết 89 煎る いる ......Cuối cùng 90 炒る いる ......Rang ,ram
91 入れ物 いれもの .........Đồ đựng 92 インキ ......Mực 93 インタビュー ......Cuộc phỏng vấn 94 引力 いんりょく .......Nguy cơ 95 ウーマン .......Phụ nữ 96 ウール...... Len 97 ウエートレス .....Phục vụ 98 植木 うえき ......Vườn cây,chậu cây 99 飢える うえる .......Bỏ đói 100 浮ぶ うかぶ ......Nổi
Dạy tiếng Nhật Bản