Trước tiên từ ngữ sẽ được chia thành 3 nhóm:
Nhóm I: 敬語表現 (Kính ngữ, dùng khi nói với giáo viên, khách hàng, người ngoài (gia đình, công ty, cấp trên)
Nhóm II: 普通の言い方 (Cách nói hàng ngày, nói với đồng nghiệp, người ngang hàng hoặc chỉ nhỉnh hơn mình 1 chút về trình độ)
Nhóm III: 友達言葉 (nói với bạn bè thân thiết, người trong gia đình, người dưới mình)
1. Hỏi thăm sức khỏe Nhóm I: お元気ですか? (Ogenki desu ka) Nhóm II: 元気ですか? (Genki desu ka) Nhóm III: 元気? (Genki)
2. Yêu cầu liên lạc Nhóm I: ご連絡下さい。(Gorenraku kudasai) Nhóm II: 連絡して下さい。(Renraku shite kudasai) Nhóm III: 連絡して。(Renraku shite)
3. Nhắc nhở cẩn thận (xe cộ, sức khỏe...) Nhóm I: お気をつけください。(O ki wo tsuke kudasai) Nhóm II: 気をつけてください。(Ki wo tsukete kudasai) Nhóm III: 気をつけてね。(Ki wo tsukete ne)
4. Nói mình sẽ liên lạc lại sau Nhóm I: 後ほどご連絡します。(Nochi hodo gorenraku shimasu) Nhóm II: 後で連絡します。(atode renraku shimasu) Nhóm III: 後で連絡する。(Atode renraku suru)
5. Khen cái gì đó hợp với ai đó Nhóm I: よくお似合いですね。(Yoku oni-ai desu ne) Nhóm II: よく似合ってますね。(Yoku ni-attemasu ne) Nhóm III: よく似合ってるね。(Yoku ni-atteru ne)
Hỗ trợ học Hán Tự