351 祖母 そぼ Bà 352 それで Chính vì thế 353 それに Hơn nữa 354 それほど Ở khoảng đó,ở mức độ đó. 355 そろそろ Sắp sửa ,từ từ 356 そんな Như thế,nhứ thế ấy,như thế đó 357 そんなに Đến thế,đến như vậy. 358 退院 たいいん・する Xuất viện 359 大学生 だいがくせい Sinh viên đại học 360 大事 だいじ Quan trọng
361 大体 だいたい Đại khái 362 たいてい Thông thường 363 タイプ Loại,kiểu 364 大分 だいぶ Khá nhiều 365 台風 たいふう Bão 366 倒れる たおれる Ngã ,đổ 367 だから Vì vậy 368 確か たしか Đúng như vậy ,quả thật là 369 足す たす Thêm 370 訪ねる たずねる Viếng thăm,ghé thăm
371 尋ねる たずねる Thăm viếng,thăm hỏi 372 正しい ただしい Đúng ,chính xác 373 畳 たたみ Chiếu nhật 374 立てる たてる Lập ,dựng lên 375 建てる たてる Xây dựng 376 例えば たとえば Ví dụ 377 棚 たな Kệ ,giá đỡ 378 楽しみ たのしみ Vui mừng 379 楽む たのしむ Thưởng thức 380 たまに Thỉnh thoảng
381 為 ため Để 382 だめ Không tốt 383 足りる たりる Đủ ,không thiếu 384 男性 だんせい Nam giới 385 暖房 だんぼう Sưởi ấm 386 血 ち Máu 387 チェック・する Kiểm tra 388 力 ちから Sức lực 389 ちっとも Một chút cũng 390 ちゃん Cách xưng hô dùng cho bé gái
391 注意 ちゅうい Chú ý 392 中学校 ちゅうがっこう Trường trung học 393 注射 ちゅうしゃ Tiêm chích 394 駐車場 ちゅうしゃじょう Bãi đổ xe 395 地理 ちり Địa lý 396 捕まえる つかまえる Bắt ,nắm 397 つき Mặt trăng,tháng 398 付く つく Gắn ,đính kèm 399 漬ける つける Chấm,muối ,ngâm ,tẩm 400 都合 つごう Trường hợp,tiện lợi
Dạy tiếng Nhật Bản