501 ピアノ Đàn piano 502 ひ Lạnh ,nguội đi 503 光 ひかり Sáng ,ánh sáng 504 ひかる Chiếu sáng 505 引き ひきだし Ngăn kéo 506 引き出す ひきだす Kéo ra,rút ra 507 ひげ Râu 508 飛行場 ひこうじょう Sân bay 509 久しぶり ひさしぶり Sau một thời gian dài 510 美術館 びじゅつかん Viện bảo tàng mỹ thuật
511 非常に ひじょうに Cực kỳ 512 びっくり・する Ngạc nhiên 513 引っ越す ひっこす Dọn nhà ,chuyển nhà 514 必要 ひつよう Cần thiết 515 ひどい Khủng khiếp 516 開く ひらく Mở 517 ビル Tòa nhà 518 昼間 ひるま Ban ngày 519 昼休み ひるやすみ Nghỉ trưa 520 拾う ひろう Nhặt được,lượm được
521 ファックス Máy fax 522 増える ふえる Tăng lên 523 深い ふかい Sâu 524 複雑 ふくざつ Phức tạp 525 復習 ふくしゅう Ôn tập 526 部長 ぶちょう Trưởng phòng ,quản lý 527 普通 ふつう Bình thường 528 ぶどう Nho 529 太る ふとる Mập,béo 530 布団 ふとん Chăn ,mền
531 舟 ふね Thuyền 532 不便 ふべん Bất tiện 533 踏む ふむ Đạp 534 降り出す ふりだす Trời bắt đầu mưa 535 プレゼント Món quà 536 文化 ぶんか Văn hóa 537 文学 ぶんがく Văn học 538 文法 ぶんぽう Ngữ pháp 539 別 べつ Khác nhau 540 ベル Chuông
541 変 へん Lạ 542 返事 へんじ Hồi âm 543 貿易 ぼうえき Thương mại 544 放送 ほうそう・する Phát sóng 545 法律 ほうりつ Pháp luật 546 僕 ぼく Tôi (con trai dùng ) 547 星 ほし Ngôi sao 548 ほど Mức độ 549 ほとんど Hầu hết 550 ほめる Khen
Dạy tiếng Nhật Bản