401 だぶだぶ Lỏng lẻo, rộng 402 騙す だます Lừa dối, lừa đảo 403 だらけ Ngụ ý có cái gì đó sai lầm như..., tiêu cực 404 怠い だるい Chậm chạp, uể oải, bỏ bê 405 壇 だん Nền tảng, lễ đài 406 団結 だんけつ Đoàn kết, sự kết hợp 407 断言 だんげん Xác nhận, khẳng định 408 断然 だんぜん Vững chắc, chắc chắn 409 段々 だんだん Dần dần 410 旦那 だんな Phu quân
411 断面 だんめん Mặt cắt ngang 412 弾力 だんりょく Độ co giãn, đàn hồi 413 治安 ちあん An ninh 414 近付く ちかづく Phương pháp tiếp cận 415 違える ちがえる Thay đổi 416 契る ちぎる Cầm cố, thế chấp, hứa hẹn 417 畜産 ちくさん Chăn nuôi 418 畜生 ちくしょう Loài súc vật, đồ súc sinh, lài thú 419 蓄積 ちくせき Tích lũy, lưu trữ 420 知性 ちせい Trí thông minh
421 乳 ちち Sữa, sữa mẹ, vú 422 父母 ちちはは Cha mẹ 423 容易い たやすい Dễ dàng 424 多様 たよう Đa dạng 425 弛み たるみ Sự thờ ơ, thất vọng 426 弛む たるむ Giảm bớt, nới lỏng, thu giản 427 誰 たれ Ai, người 428 垂れる たれる Giảm, chảy xuống, để lại 429 歎 たん Đau buồn, tiếng thở dài 430 反 たん Cuộn vải
431 単一 たんいつ Duy nhất, cá nhân 432 短歌 たんか Thơ Tanka của Nhật Bản 433 担架 たんか Cái cáng 434 短気 たんき Nóng tính, nóng nảy 435 探検 たんけん Thăm dò, thám hiểm 436 短縮 たんしゅく Rút ngắn thời gian, viết tắt 437 箪笥 たんす chest of drawers 438 炭素 たんそ carbon (C) 439 短大 たんだい Cao đẳng 440 単調 たんちょう Đơn điệu, buồn tẻ
441 単独 たんどく Duy nhất, độc lập 442 短波 たんぱ Sóng ngắn 443 蛋白質 たんぱくしつ protein 444 第 だい Thứ tự 445 第一 だいいち Đầu tiên, số 1 446 大胆 だいたん Táo bạo 447 台無し だいなし Hư hỏng, sụp đổ 448 大便 だいべん Đại tiện 449 代弁 だいべん Sự nói thay, đại lý, ủy ban, sự trả thay 450 台本 だいほん Kịch bản
Dạy tiếng Nhật Bản