301 型 かた Hình dạng,mô hình 302 肩 かた Vai ,bờ vai 303 硬い かたい Cứng ,ương ngạnh 304 方々 かたがた Người người ,dây đó 305 刀 かたな Thanh kiếm ,con dao 306 語る かたる Kể chuyện 307 勝ち かち Thắng 308 価値 かち Giá trị 309 がっかり Thất vọng,chán nản 310 活気 かっき Sức sống,hoạt khí
311 学期 がっき Học kỳ 312 格好 かっこう Đẹp,phong độ,thích hợp 313 活動 かつどう Hoạt động 314 活用 かつよう Sử dụng 315 悲しむ かなしむ Buồn,thương tiếc,hối tiếc 316 必ずしも かならずしも Luôn luôn,nhất thiết 317 かなり Khá là 318 金 かね Tiền 319 金持ち かねもち Giàu có 320 可能 かのう Khả năng
321 株 かぶ Cổ phần ,cổ phiếu 322 被る かぶる Tưới ,đội ,gánh lấy 323 構う かまう Trêu ghẹo,quan tâm ,săn sóc 324 我慢 がまん Chịu đựng ,kiên nhẫn ,cam chịu 325 上 かみ Ở trên 326 神 かみ Thần ,chúa 327 雷 かみなり Sấm 328 髪の毛 かみのけ Tóc 329 科目 かもく Khóa học 330 かもしれない Có lẽ ,có thể
331 火曜 かよう Thứ 3 332 空 から bầu trời 333 刈る かる Cắt ,hái 334 彼等 かれら Bọn họ,chúng 335 川 かわ Sông 336 河 かわ Sông 337 皮 かわ Da ,vỏ 338 革 かわ Da 339 かわいそう Trông tội nghiệp 340 かわいらしいDễ thương
341 缶 かん Lon 342 勘 かん Nhận thức ,trực giác ,giác quan thứ 6 343 考え かんがえ Suy nghĩ 344 感覚 かんかく Cảm giác 345 観客 かんきゃく Khách quan 346 環境 かんきょう Môi trường 347 歓迎 かんげい Hoan nghênh 348 観光 かんこう Tham quan 349 観察 かんさつ Khảo sát 350 感じ かんじ Cảm giác
Dạy tiếng Nhật Bản