601 小包 こづつみ Bưu phẩm ,gói 602 事 こと Chuyện ,vấn đề 603 異なる ことなる Khác nhau,không đồng ý 604 諺 ことわざ Thành ngữ ,châm ngôn 605 断る ことわる Từ chối ,bãi bỏ 606 粉 こな Bột 607 この この Này 608 好み このみ Thích ,mùi vị 609 好む このむ Thích 610 コピー Copy
611 塵 ごみ Rác 612 小麦 こむぎ Lúa mì 613 ごめんなさい Tôi xin lỗi 614 小屋 こや Nhà kho,túp lều 615 これら Những 616 頃 ころ Khoảng 617 殺す ころす Giết 618 転ぶ ころぶ Ngã xuống 619 今回 こんかい Lần này 620 今後 こんご Sau
621 混雑 こんざつ Hỗn tạp 622 こんなに Như vậy ,như thế này 623 困難 こんなん Khó ,phức tạp 624 今日 こんにち Ngày nay 625 こんにちは Ngàu nay thì 626 コンピューター Máy tính 627 婚約 こんやく Hôn ước 628 混乱 こんらん Hỗn loạn 629 差 さ Sự khác biệt 630 サービス Phục vụ
631 際 さい Nhân dịp ,hoàn cảnh 632 最高 さいこう Cao nhất ,nhiều nhất 633 財産 ざいさん Tài sản 634 最終 さいしゅう Cuối cùng 635 最中 さいちゅう Trong khi,ở giữa 636 最低 さいてい Thấp nhất 637 才能 さいのう Tài năng 638 裁判 さいばん Thẩm phán 639 材料 ざいりょう Tài liệu 640 幸い さいわい Hạnh phúc
641 サイン Chữ ký ,ký 642 境 さかい Biên giới,ranh giới 643 逆らう さからう Đi ngược lại ,ngược lại 644 盛り さかり Gúp đỡ ,phục vụ 645 作業 さぎょう Làm việc ,sản xuất ,hoạt động 646 昨 さく Hôm qua 647 作品 さくひん Tác phẩm 648 作物 さくもつ Sản xuất cây trồng 649 桜 さくら Hoa anh đào 650 酒 さけ Rượu
Dạy tiếng Nhật Bản