Ngữ pháp tiếng Nhật
Tổng hợp ngữ pháp tiếng Nhật
61_~おいて(於いて) | 61_Ở, tại, trong (chỉ địa điểm, thời gian) |
62_~げ | 62_Vẻ~ |
63_~つもりで | 63_Có ý định (thể hiện ý chí) |
64_~うちに | 64_Trong lúc~ |
65_~得る | 65_Có thể ~ / Trong phạm vi có thể ~ |
66_~たとたん(に) | 66_Ngay sau đó … |
67_~ばかりに | 67_Chỉ vì~ |
68_~たび(に) | 68_Mỗi lần~ |
69_~だけに | 69_Vì~ |
70_~だけあって | 70_Quả đúng là~, tương xứng với~ |
71_~だらけ | 71_Toàn là, đầy là~ |
72_~っけ | 72_Nhớ không lầm là…đúng không |
73_~っこない | 73_Tuyệt đối không ~ |
74_~っぱい | 74_Thấy như là ~ |
75_~ついでに | 75_Nhân tiện ~ |
76_~つつ | 76_Trong khi ~ |
77_~つつある | 77_Dần dần đang ~ |
78_~つつも | 78_Dù là… |
79_~て以来 | 79_Kể từ, suốt từ~ |
80_~てからでないと/からでなければ | 80_Nếu không … thì cũng không… |