Từ vựng “Động vật”
アイアイ aye-aye aye-aye ヒョウ.... leopard ...beo 雄牛 ...bull ...bò đực 乳牛 ....cow..... bò cái キツネ..... fox ....cáo ハツカネズミ ....mouse .....chuột モルモット ...guinea pig.... chuột bạch ハムスター.... hamster .....chuột đồng ワラビー..... wallaby ....Chuột túi 犬 ...dog .....con chó
子犬..... puppy ....con chó con プレーリードッグ...... prairie dog..... con chó đồng cỏ ドブネズミ ......rat....... con chuột ネズミ ......rat..... con chuột ヤギ .......goat...... con dê キリン .....giraffe..... con hươu ゴリラ .....gorilla...... con khỉ đột ロバ ......donkey...... con lừa ナマケモノ .....sloth ......Con lười biếng 子猫 .....kitten..... con mèo con
ハリネズミ ....hedgehog...... loại giống con nhím (nhỏ xíu) ヤマアラシ ......porcupine.......con nhím シマリス .....chipmunk........ con sóc サイ ......rhinoceros....... con tê giác カバ ......hippopotamus....... con trâu nước ヒツジ...... sheep..... cừu カンガルー .....kangaroo... động vật có túi đựng con ở bụng アルマジロ .......armadillo.... động vật không răng 雌鶏 ......hen...... gà 雄鶏 ....rooster...... gà trống
パンダ ......panda ......gấu trúc カモノハシ ......platypus.... giống cáo mỏ vịt ハイエナ...... hyena..... giống chó sói フクロネズミ .......opossum .....giống đại thử コアラ...... koala...... giống đại thử ở Úc châu オランウータン .......orangutan ......giống tinh tinh ヒヒ baboon ......giống vượn phi châu チンパンジー....... chimpanzee....... hắc tinh tinh ビーバー........ beaver ........hải ly 豚..... pig...... heo
トラ ......tiger........ hổ 猿 ......monkey.... khỉ ラクダ ......camel ........lạc đà ラマ .........llama..... loài đà ma ở Nam Mỹ アライグマ....... raccoon...... loài thú ăn thịt có long xám 熊 .....bear...... mang 猫 ........cat...... mèo シャムネコ .....Siamese cat...... mèo mặt đen シカ .....deer..... nai 馬 .....horse....... ngựa
シマウマ .......zebra.... ngựa vằn リス ....squirrel...... sóc オオカミ...... wolf....... sói ライオン ....lion...... sư tử ウサギ ......rabbit...... thỏ フェレット .......ferret...... tọc mạch スイギュウ .....buffalo....... trâu ゾウ ......elephant........ voi
Dạy tiếng Nhật Bản