[Hán tự tiếng Nhật] – Hán tự các “Bộ, ngành trung ương”
• 交通運輸省(うんゆしょう):Bộ Giao thông vận tải • 建設省(けんせつしょう):Bộ xây dựng • 財務省(ざいむしょう):Bộ tài chính • 商業省(しょうぎょうしょう):Bộ Thương Mại • 司法省(しほうしょう):Bộ tư pháp • 外務省(がいむしょう):Bộ ngoại giao • 国防省(こくぼうしょう):Bộ quốc phòng • 文化情報省(ぶんかじょうほう):Bộ văn hóa thông tin • 工業省(こうぎょう):Bộ công nghiệp • 計画投資省(けいかくとうし):Bộ kế hoạch và Đầu tư • 科学技術省(かがくぎじゅつ):Bộ khoa học và công nghệ
• 保健省(ほけんしょう):Bộ Y tế • ハノイ人民委員会(ハノイじんみんいいんかい)UBND TP Hà Nội • ハイボイ村(Aむら):Xã A • B県(区)(B けん):Huyện B • 労働疾病兵社会問題省(ろうどうしっぺいへいしゃかいもんだい)Bộ lao động, thương binh và Xã hội. • 農業農村開発省(のうぎょうのうそんかいはつ)Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn • 教育訓練省(きょういくくんれん)Bộ Giáo dục & Đào tạo • ベトナム社会主義共和国 郵政通信省(しゃかいしゅぎきょうわこくゆうせいつうしん): Bộ bưu chính viễn thông Việt Nam • 首相特使(しゅしょうとくし):Đặc phái viên của Thủ tướng • ハノイ市当局: Cơ quan có thẩm quyền thành phố Hà Nội • 政府調査会(せいふちょうさかい):Ban Thanh tra Chính phủ • 調査団:Đoàn thanh tra
Dạy tiếng Nhật Bản