[Hán tự tiếng Nhật] – Hán tự – Các “bộ” tên bộ (p4)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Ngày đăng: 23/09/2014 - 9:01 AM
  • 1980 Lượt xem

[Ngữ pháp tiếng Nhật] – Hán tự – Các “bộ” tên bộ (p4)

151. 豆 ....đậu ,.. hạt đậu, cây đậu
152 .豕 ...thỉ ,.. con heo, con lợn
153. 豸 ....trãi ,.. loài sâu không chân
154. 貝 (贝).....bối ,.. vật báu
155. 赤... xích ,.. màu đỏ
156. 走 ....tẩu ,.. đi, chạy
157. 足 .....túc ,.. chân, đầy đủ
158. 身.... thân ,.. thân thể, thân mình
159. 車 (车) ...xa ,.. chiếc xe
160. 辛 ....tân ,.. cay, vất vả
161. 辰 thần ,.. nhật, nguyệt, tinh; thìn (12 chi); chi thứ 5 địa chi
162. 辵(辶 )... quai xước ,.. chợt bước đi chợt dừng lại
163. 邑 (阝) ...ấp ,.. vùng đất, đất phong cho quan
164. 酉 ...dậu ,.. một trong 12 địa chi
165. 釆 ....biện ,.. phân biệt
166. 里 ......lý ,.. dặm; làng xóm
167. 金 ....kim ,.. kim loại; vàng
168. 長 (镸- 长) ..trường ,.. dài; lớn (trưởng)
169. 門 (门) ...môn ,.. cửa hai cánh
170. 阜 (阝) ...phụ ,.. đống đất, gò đất
171. 隶 ...đãi ,.. kịp, kịp đến
172. 隹 ....truy, chuy ,.. chim đuôi ngắn
173. 雨 ....vũ ,.. mưa
174. 青 (靑).....thanh ,.. màu xanh
175. 非 ...phi ,.. không
176. 面( 靣) ..diện ,.. mặt, bề mặt
177. 革 .....cách ,.. da thú; thay đổi, cải cách
178. 韋 (韦) ...vi ,.. da đã thuộc rồi
179. 韭.... phỉ, cửu ,.. rau phỉ (hẹ)
180. 音 ...âm ,.. âm thanh, tiếng
181. 頁 (页) .....hiệt ,.. đầu; trang giấy
182. 風 (凬-风) ....phong ,.. gió
183. 飛 (飞) .....phi ,.. bay
184. 食( 飠-饣).... thực ,.. ăn
185. 首.... thủ ,.. đầu
186. 香 .....hương ,.. mùi hương, hương thơm
187. 馬( 马).... mã ,.. con ngựa
188. 骫 ....cốt ,.. xương
189. 高... cao ,.. cao
190. 髟..... bưu, tiêu ,.. tóc dài; sam (shān)=cỏ phủ mái nhà
191. 鬥 ......đấu ,.. chống nhau, chiến đấu
192. 鬯 .....sưởng ,.. rượu nếp; bao đựng cây cung
193. 鬲 ......cách ,.. tên một con sông xưa cái đỉnh
194. 鬼..... quỷ ,.. con quỷ
195. 魚( 鱼)..... ngư ,.. con cá
196. 鳥 (鸟)...... điểu ,.. con chim
197. 鹵 .....lỗ ,.. đất mặn
198. 鹿... lộc ,.. con hươu
199. 麥 (麦)...... mạch ,.. lúa mạch
200. 麻... ma ,.. cây gai

Hỗ trợ học Hán Tự

Bài học xem nhiều

Bài học liên quan