1. [Trạng từ tiếng Nhật] – Trạng từ “lặp” (tt)
1.どっと ……Thình lình, đột nhiên, bất chợt
2.にこにこ ……cười khúc khích
3.にこにこ….Mỉm cười , tủm tỉm
Sep
18
2. [Trạng từ tiếng Nhật] – Trạng từ tượng Hình, tượng thanh ( 01 – 04)
1. Trạng từ いらいら (ira ira)
2. Trạng từ むかむか (mukamuka)
3. Trạng từ うんざり (unzari)
Sep
17
3. [Trạng từ tiếng Nhật] – Các trạng từ “lặp”
あちこち→Đây đó
いちいち Mọi thứ, từng cái một
いちいち→Lần lượt từng cái một
Sep
11