1. [Trạng từ tiếng Nhật] – Các cặp trạng từ lặp

  • Đăng bởi: Trí Chơn
  • Lượt xem: 3197

あちこち=Đây đó
生き生き=Sống động ( y như thật), Tươi sống ( rau quả), Đầy sức sống (tính cách)
いちいち=Lần lượt từng cái một

Dec 16

2. [Trạng từ tiếng Nhật] – Trạng từ tượng hình, tượng thanh (71-75)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 3681

1. 蝋燭の火ゆらゆらしている。
Rousoku no hi yurayura shite iru.
Ngọn lửa của cây nến đang lay động.

Nov 19

3. [Trạng từ tiếng Nhật] – Các trạng từ chỉ “thể các hoặc mức độ”

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 5391

-Pan wa, amari suki dewa arimasen.
Tôi không thích bánh mỳ lắm
-chotto matte kudasai.

Nov 15

4. [Trạng từ tiếng Nhật] – Các trạng từ thường gặp

  • Đăng bởi: Trí Chơn
  • Lượt xem: 2561

1. 大事な客が来るので、部長はそわそわしている。
Daiji na kyaku ga kuru node, buchou wa sowasowa shite iru.
Vì có khách quan trọng sắp đến nên trưởng phòng đang bồn chồn.

Nov 11

5. [Trạng từ tiếng Nhật] – Trạng từ tượng hình, tượng thanh (66-70)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2583

66. Trạng từ めきめき(mekimeki)
67. Trạng từ ぼつぼつ(Botsu botsu)
68. Trạng từ どっと (dotto)

Nov 07

6. [Trạng từ tiếng Nhật] – Các trạng từ chỉ nơi chốn

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2899

-Jon san ga, koko no kimashita.
John đẫ đến đây.
-Soko ni ikitai desu.

Nov 03

7. [Trạng từ tiếng Nhật] – Trạng từ tượng hình, tượng thanh (61-65)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2658

61.Trạng từ そっと(sotto)
62. Trạng từ うっかり (ukkari)
63. Trạng từ のろのろ (noronoro)

Nov 01

8. [Trạng từ tiếng Nhật] – Các trạng từ chỉ thời gian.

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 5256

-Mainichi shinbun o yomimasu.
Tôi đọc báo mỗi ngày.
-Sugu kite kudasai.

Oct 31

9. [Trạng từ tiếng Nhật] – Trạng từ tượng hình, tượng thanh (56-60)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 3743

56. Trạng từ しっかり(Shikkari)
57. Trạng từ はっきり(hakkiri)
58. Trạng từ ちゃっかり(chakkari)

Oct 30

10. [Trạng từ tiếng Nhật] – Trạng từ tượng hình, tượng thanh (51-55)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2965

1. 阿部君は彼女にせっせとラブレターを書いた。
Abe-kun wa, kanojo ni sesseto raburetaa wo kaita.
Anh Abe hí hoáy viết một bức thư tình cho người bạn gái.

Oct 28

11. [Trạng từ tiếng Nhật] – Các dạng trạng từ

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 1999

Để thành lập các trạng từ từ các tính từ -na , hãy sử dụng tiểu từ ni sau tính từ
Tính từ -na trang từ
shizuka / yên tĩnh

Oct 25

12. [Trạng từ tiếng Nhật] – Trạng từ tượng Hành, tượng Thanh (46-50)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2156

46. Trạng từ げらげら(geragera)
47. Trạng từ ぶるぶる (buruburu)
48. Trạng từ ごしごし (goshigoshi)

Oct 24

13. [Trạng từ tiếng Nhật] – Trạng từ tượng Hình, tượng Thanh (41-45)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 1909

41.Trạng từ ぺらぺら(perapera)
42. Trạng từ ぶうぶう(buubuu)
43. Trạng từ すらすら (surasura)

Oct 21

14. [Trạng từ tiếng Nhật] – Trạng từ tượng hình, tượng thanh (36-40)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2885

36. Trạng từ ふらふら (furafura)
37. Trạng từ くたくら (kutakuta)
38. Trạng từ がくがく(gakugaku)

Oct 15

15. [Trạng từ tiếng Nhật] – Trạng từ tượng hình, tượng thanh (31-35)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2669

31. Trạng từ うろうろ(urouro) thường đi với ~する(suru)
32. Trạng từ よろよろ (yoroyoro)
33. Trạng từ うとうと (utouto)

Oct 09

16. [Trạng từ tiếng Nhật] – Các trạng từ tượng Hình, tượng Thanh (26-30)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2076

26. Trạng từ にこにこ(nikoniko)
27. Trạng từ けろりと(kerorito)
28. Trạng từ ぴんぴん(pinpin)

Oct 06

17. [Trạng từ tiếng Nhật] – Trạng từ tượng Thanh, tượng Hình (21-25)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2331

21. Trạng từ あたふた(atafuta) thường đi với ~する(suru)
22. Trạng từ くよくよ(kuyokuyo) thường đi với ~する(suru)
22. Trạng từ くよくよ(kuyokuyo) thường đi với ~する(suru)

Oct 01

18. [Trạng từ tiếng Nhật] – Trạng từ “tượng thanh, tượng hình” (16-20)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2988

Trạng từ そわそわ (sowasowa)
Trạng từ おどおど(odoodo)
Trạng từ びくびく(bikubiku)

Sep 28

19. [Trạng từ tiếng Nhật] – Trạng từ tượng Hình, tượng Thanh (11-15)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2168

11. Trạng từ がっかり(gakkari)
12.Trạng từ はっと(Hatto)
13. Trạng từ ぎょっと (gyotto)

Sep 25

20. [Trạng từ tiếng Nhật] – Trạng từ tượng Hình, tượng Thanh (05 – 10)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 3414

5. Trạng từ わくわく(wakuwaku)
6. Trạng từ どきどき (dokidoki)
7. Trạng từ はらはら(Harahara)

Sep 19