[Tiếng Nhật giao tiếp] – Cách đọc các “ký tự” thông dụng

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Ngày đăng: 17/09/2014 - 10:28 AM
  • 2488 Lượt xem

Cách đọc các ký tự dấu trong tiếng Nhật

STT Kí hiệu Cách đọc
1 ` くてん
2 ピリオド
3 とうてん
4 カンマ
5 なかてん
6 ぎもんふ
7 かんたんふ
8 コロン
9 セミコロン
10 _ したせん(アンダーライン)
11 - なかせん(ダッシュ、ハイフン)
12 / スラッシュ
13 なみせん、なみけい
14 プラス
15 マイナス
16 () カッコ、小カッコ
17 {} 中カッコ
18 [ ] 大カッコ
19 「」 かぎカッコ
20 〔〕 きっこうカッコ
21 〈〉 山カッコ
22 ほしじるし
23 米印
24 アンパサンド
25 ^ アクサンシルコンフレクス
26 パーセント
27 ナンバー、シャープ
28 アットマーク
29 より小さい
30 より大きい
31 3てんリーダ

 

Dạy tiếng Nhật Bản

Bài học xem nhiều

Bài học liên quan