[Tiếng Nhật giao tiếp] – Chủ đề “Lớp học”

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Ngày đăng: 25/10/2014 - 4:14 PM
  • 2916 Lượt xem

Kanji

夏子: みきちゃん、試験は どう でしたか。
美樹: そう ですね。試験は ・・・
鈴木: 楽勝 でした。本当に 簡単 でした.とにかく よく できました.20分で 終わりました。
美樹: へえ?あの試験は 難しかった です。もの すごく大変 でした。
一時間 殆ど 全部 使いましたよ。なんとか 間に合いましたけどね。
夏子: 私も あの試験は 難しかったと 思います。
鈴木; まあね、頭が 鈍い人 もいますからね。では、失礼します。
夏子: 何?鈴木君は とんでもない人 ですね。

Kana

なつこ: みきちゃん、しけんは どう でしたか。
みき: そう ですね。しけんは・・・
すずき: らくしょう でした。ほんとうに かんたん でした。とにかく よく できました。
20分で おわりました。
みき: へえ?あのしけんは むずかしかった です。ものすごく たいへん でした。
いちじかん ほとんど ぜんぶ つかいましたよ。なんとか まにあいました けどね。
なつこ: わたしも あのしけんは  むずかしかった とおもいます。
すずき: まあね、あたまが にぶいひと もいますからね。では しつれいします。
なつこ: なに?すずきくんは とんでもないひと ですね。

Tiếng Việt

Natsuko: Miki-chan, bài kiểm tra thế nào?
Miki: Ừm, Bài kiểm tra thì...
Suzuki: Quá dễ. Thật là đơn giản. Dù sao thì, tớ làm rất tốt. Tớ làm xong trong20 phút thôi.
Miki: Hả? Bài kiểm tra đó khó lắm. Không thể nào (làm được trong vòng 20 phút) đâu. 
Tớ phải dùng gần hết 1 tiếng. Thế nào mà tớ cũng kịp.
Natsuko: Tớ cũng nghĩ là bài kiểm tra đó khó lắm.
Suzuki: Hừm, tớ đoán là cũng có người đần người không. Thôi chào nhé.
Natsuko: Gì chứ? Suzuki thật là quá đáng.

Từ vựng:

楽勝 (らくしょう) (rakushou):  dễ, dễ dàng, chiến thắng dễ dàng,
- 楽 (RAKU): thú vị
- 勝 (SHOU): thắng

簡単 (かんたん) (kantan): dễ, đơn giản

難しい (むずかしい) (muzukashii): khó

使う (つかう) (tsukau): sử dụng

何とか (なんとか) (nantoka):  bằng cách nào đó
–  何とか 間に合いました – bằng cách nào đó mà tớ cũng kịp đấy.

殆ど (ほとんど) (hotondo): gần như, hầu hết

鈍い (にぶい) (nibui): đần, ngu dốt
– 頭が 鈍い (Atama ga nibui): đầu óc đần độn.

鋭い (するどい) (surudoi): tinh, nhạy bén

~ちゃん (~chan): cách gọi âu yếm dành cho trẻ em và phụ nữ, đôi khi để tạo cảm giác dễ thương.

~君 (~くん) (~kun): cách gọi dành cho thanh niên, con trai. Trong công sở phụ nữ đôi khi cũng được cấp trên gọi bằng “kun”.

君 khi đi 1 mình đọc là “kimi” = bạn, thân mật hơn “anata”.

とんでもない (tondemonai): không chịu nổi

よくできました (yoku dekimashita): làm tốt
–  よく (trạng từ): tốt
–  出来る (dekiru): có thể

Ngứ pháp: Thì quá khứ của tính từ.

1. Na-tính từ – (tương tự như danh từ).

– Lịch sự: desu –> deshita
しあわせ です: tôi hạnh phúc.
しあわせ でした: tôi đã từng hạnh phúc.

(Hiện tại):  ナカタは 有名 です: Nakata thì nổi tiếng.
(100 năm sau):  ナカタは 有名 でした: Nakata đã từng nổi tiếng.

– Thông thường: da –> datta
しあわせ だ。
しあわせ だった。

2. i-tính từ

– Thông thường: bỏ i, thêm vào katta
難しい: khó.
難しかった: đã từng khó.

– Lịch sự: thêm “desu” vào câu!
難しい です。
難しかった です。

 Hỗ trợ học Hán Tự

Bài học xem nhiều

Bài học liên quan