[Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N1 (101 – 150)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Ngày đăng: 19/09/2014 - 8:22 PM
  • 1894 Lượt xem

[Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N1 (101 – 150)

101 乏しい とぼしい ...Người nghèo, ít ỏi, khó khăn
102 富 とみ ....Sự giàu có, tài sản
103 富む とむ ....Giàu có, trở nên giàu có
104 兎も角 ともかく .....Dù sao, dù sao đi nữa, nói chung
105 共稼ぎ ともかせぎ .....Làm việc cùng nhau
106 灯 ともしび ....Ánh sáng
107 伴う ともなう .....Đi cùng, mang theo, kèm theo
108 共働き ともばたらき ....Thu nhập
109 捕らえる とらえる ...Nắm bắt, nắm giữ
110 取りあえず とりあえず ....Trước tiên, trước nhất, ngay lập tức, vội vàng
111 取り扱い とりあつかい ....Điều trị, xử lý, dịch vụ
112 取り扱う とりあつかう ....Thao tác, đối đãi, sử dụng
113 鳥居 とりい .....Cổng đền hình con chim
114 取り替え とりかえ .....Đổi mới, thay đởi, cách tân
115 取り組む とりくむ ....Cùng nhau, bắt tay vào, thi đấu
116 取り締まり とりしまり ....Kiểm soát, quản lý, giám sát
117 取り締まる とりしまる .......Quản lý
118 取り調べる とりしらべる ......Điều tra, kiểm tra
119 取り立てる とりたてる .....Thu thập, thúc đẩy, bổ nhiệm
120 取り次ぐ とりつぐ ....Hoạt động như một đại lý
121 取り除く とりのぞく ...Loại bỏ, lấy đi
122 特産 とくさん ...Đặc sản, sản phẩm đặc biệt
123 特集 とくしゅう ....Tính năng
124 得点 とくてん ...Điểm số
125 特派 とくは ....Đặc phái, cử riêng
126 特有 とくゆう ....Vốn có, đặc hữu, đặc biệt
127 研ぐ とぐ .....Làm sắc nét, lau chùi, rửa
128 刺 とげ.....Gai, đau cột sống
129 遂げる とげる ...Hoàn thành, đạt được, thực hiện được
130 床 とこ ....Giường bệnh, đệm
131 所が ところが ...Tuy nhiên, trong khi, ngay cả khi
132 所で ところで .....Bằng cách này, ngay cả khi, không có vấn đề gì
133 年頃 としごろ .....Độ tuổi
134 年寄り としより .....Người già
135 戸締り とじまり .....Đóng cửa
136 途上 とじょう ....Trên đường đi lên, trên đường phát triển
137 綴じる とじる ....Ràng buộc
138 途絶える とだえる ...Ngưng, ngăn chặn
139 特許 とっきょ .....Bằng sáng chế, điều kỳ diệu
140 疾っくに とっくに ......Thời gian trước đây
141 特権 とっけん ...Đặc quyền, quyền đặc biệt
142 咄嗟 とっさ ....Thời điểm này, ngay lập tức
143 取っ手 とって ...Xử lý, nắm, núm
144 突破 とっぱ .....Bước đột phá
145 突如 とつじょ .....Đột nhiên, đột ngột
146 迚も とても ....Rất, hết sức, cực
147 整える ととのえる ....Đặt theo thứ tự, sắp xếp, điều chỉnh
148 届け とどけ .....Báo cáo, thông báo
149 滞る とどこおる ...Trì trệ, bì hoãn lại
150 止まる とどまる ....Giới hạn

 Dạy tiếng Nhật Bản

Bài học xem nhiều

Bài học liên quan