Học tiếng Nhật Bản
Từ vựng chuyên ngành tiếng Nhật về Giáo dục
Khi học tiếng Nhật tại trung tâm hoặc ở trường Nhật ngữ, thường thì chúng ta sẽ học Từ vựng, học Hán tự (kanji), mẫu câu, đàm thoại…
chúng ta cũng sẽ không được học Tiếng Nhật chuyên ngành. Vì thế chúng tôi cố gắng tập hợp Tiếng Nhật chuyên ngành để các bạn tham khảo.
Hãy học tiếng Nhật tốt hơn, cùng nhau chia sẻ thông tin học tiếng Nhật để mọi người cùng nhau học tập nhé.
Hán tự <Hán việt> Hiragana … Tiếng Việt
201.研究生<nghiên cứu sinh>けんきゅうせい....Nghiên cứu sinh 202. 休憩<hưu khế>きゅうけい ....Nghỉ giải lao 203. 夏休み<hạ hưu>なつやすみ....Nghỉ hè 204. 学校を休む<học hiệu hưu>がっこうをやすむ...Nghỉ học một ngày, giờ học nào đó 205. 課外活動<khóa ngoại hoạt động>かがいかつどう....Ngoại khoá 206. 言語学<ngôn ngữ học>げんごがく.....Ngôn ngữ học 207. 校舎<hiệu xá>こうしゃ.....Nhà học, dãy phòng học 208.研究家<nghiên cứu gia>けんきゅうか......Nhà nghiên cứu 209.数学者<Số học giả>すうがくか....Nhà toán học 210.音楽院<âm nhạc viện>おんがくいん......Nhạc viện
211.人類学<nhânloại học>じんるいがく.....Nhân chủng học 212. 人材<nhân tài>じんざい......Nhân tài 213.入学<nhập học>にゅうがく.....Nhập học 214.掲示<yết thị>けいじ.....Niêm yết, thông báo 215.復習<phục tập>ふくしゅう.....Ôn tập 216.専門的能力の開発<chuyên môn đích năng lực khai phát> せんもんてきのうりょくのかいはつ.....Phát triển chuyên môn 217.分科会<phân khoa nội>ぶんかかい, .....Phân ban 小委員会<tiểu ủy viên hội>しょういいんかい.....Phân ban. 218.解析<giải tích>かいせき....Phân tích 219.データを解析する<data giải tích>dataをかいせきする.....Phân tích dữ liệu 220.トレーニングルーム<training>.....Phòng đào tạo
221.図書室<đồ thư thất>としょしつ......Phòng đọc sách 222.教育庁<giáo dục sảnh>きょういくちょう......Phòng giáo dục 223.教室<giáo thất>きょうしつ....Phòng học, lớp học 224.外国語教室<ngoại quốc ngữ giáo thất> がいこくごきょうしつ......Phòng học tiếng 225.先生の休憩室<tiên sinh hưu khế thất> せんせいのきゅうけいしつ......Phòng nghỉ giáo viên 226.研究室<nghiên cứu thất>けんきゅうしつ.....Phòng nghiên cứu 227.試験室<thí nghiệm thất>しけんしつ .....Phòng thí nghiệm 228.実験室<thực nghiệm thất>じっけんしつ....Phòng thực nghiệm 229.訓練教室<huấn luyện giáo thất>くんれんきょうしつ.....Phòng thực hành 230.伝統的な客室<truyền thống đích khách thất> でんとうてきなきゃくしつ.....Phòng truyền thống
231.副教師<phó giáo sư>ふくきょうし.......Phó giáo sư 232.解説方法<giải thuyết phương pháp>かいせつほうほう......Phương pháp diễn giải 233.帰納法<quy nạp pháp>きのうほう, 帰納的方法<quy nạp đích phương pháp>きのうてきなほうほう......Phương pháp quy nạp 234.カンニング(する)<>....Quay cóp 235.管理<học sinh quản lý>かんり.....Quản lý học sinh 237.生物<sinh vật>せいぶつ .....Sinh vật 239.大学生<đại học sinh> だいがくせい...Sinh viên 医学生<y học sinh>いがくせい.....Sinh viên y khoa 240.実習生<thực tập sinh>じっしゅうせい.....Sinh viên thực tập, thực tập sinh
241.練習帳<luyện tập trướng>れんしゅうちょう......Sách bài tập 242.教科書<giáo khoa thư>きょうかしょ......Sách giáo khoa 243.独習書<độc tập thư>どくしゅうしょ....Sách tự học 244.大学院<đại học viện>だいがくいん....Sau đại học 245.練習場<luyện tập trường>れんしゅうじょう....Sân tập 246.キャンパス<>.....Sân trường 247.授業の準備<thụ nghiệp chuẩn bị>じゅぎょうのじゅんび.....Soạn bài 248.説明図<thuyết minh thư>せつめいず....Sơ đồ thuyết minh 249.教育所<giáo dục sở>きょういくしょ.....Sở giáo dục 250. 歴史<lịch sử>れきし.....Sử
Phương pháp học Kanji hiệu quả nhất:
http://daytiengnhatban.com/phuong-phap-hoc-kanji-the-nao-la-hieu-qua
Bí quyết luyện thi năng lực tiếng Nhật:
http://daytiengnhatban.com/bi-quyet-luyen-thi-tieng-nhat-jlpt-2