Học tiếng Nhật Bản
Luyện thi tiếng Nhật N2
651 茂る しげる Rậm rạp,xanh tốt,um tùm 652 持参 じさん Sự đem theo,sự mang theo 653 磁石 じしゃく Nam châm,quặng từ 654 四捨五入 ししゃごにゅう Làm tròn 655 始終 しじゅう Từ đầu đến cuối 656 自習 じしゅう Sự tự ôn tập,tự nghiên cứu 657 静まる しずまる Lắng xuống,dịu đi,ngớt 658 姿勢 しせい Tư thế,điệu bộ,thái độ 659 自然科学 しぜんかがく Khoa học tự nhiên 660 時速 じそく Tốc độ tính theo giờ
661 子孫 しそん Con cháu 662 死体 したい Xác chết,tử thi,hình hài 663 下書き したがき Viết nháp 664 下町 したまち Phần thành phố phía dưới,phần thành phố có nhiều người buôn bán 665 自治 じち Sự tự trị 666 実感 じっかん Cảm giác thực 667 湿気 しっけ Không khí ẩm thấp,ẩm thấp 668 湿気 しっき Không khí ẩm thấp,ẩm thấp 669 しつこい Lằng nhằng,lèo nhèo,đậm 670 実習 じっしゅう Thực tập
671 実績 じっせき Thành tích thực tế 672 湿度 しつど Độ ẩm 673 執筆 しっぴつ Việc viết văn,chấp bút 674 実物 じつぶつ Thực chất 675 しっぽ Đuôi,cái đuôi 676 実用 じつよう Thực dụng 677 実力 じつりょく Thực lực 678 実例 じつれい Ví dụ thực tế 679 失恋 しつれん Thất tình 680 指定 してい Sự chỉ định ,bố trí
681 私鉄 してつ Đường sắt tư doanh 682 児童 じどう Nhi đồng 683 縛る しばる Hạn chế,buộc,trói 684 しびれる Thất thanh,ê mặt,tê dại,tê liệt 685 紙幣 しへい Tiền giấy 686 しぼむ Héo tàn,héo queo,chắc chắn ,ổn định 687 絞る しぼる Vắt 688 縞 しま Kẻ hoa 689 地味 じみ Giản dị,mộc mạc,đơn giản 690 しみじみ Nhiệt tình,sâu sắc
691 氏名 しめい Họ tên 692 締切 しめきり Hạn cuối,hạn chót 693 締め切る しめきる Đóng,chấm dứt,ngừng ,thôi 694 湿る しめる Ẩm ướt 695 ジャーナリスト Nhà báo 696 社会科学 しゃかいかがく Môn khoa học xã hội 697 しゃがむ Ngồi xổm,ngồi chơi 698 蛇口 じゃぐち Vòi nước 699 弱点 じゃくてん Nhược điểm,điểm yếu 700 車庫 しゃこ Nhà để xe,gara
Dạy tiếng Nhật Bản