1. 笑い (Warai): cười
* くすくす(kusukusu): Cười thầm, cười 1 mình. * げらげら(geragera): Cười sặc sụa, cười nắc nẻ. * にこにこ (する) (nikoniko(suru)): Cười mỉm. * にやにや (niyaniya (suru)): Cười mỉa. * アハハ、ハハハ (ahaha, hahaha): cười lớn tiếng.
2. 眠る(Nemuru): ngủ
* うとうと(する) (utouto(suru)): Ngủ gật, thiếp đi. * ぐうぐう(guuguu): Ngủ ngáy. * ぐっすり (gussuri): Ngủ say. * すやすや (suyasuya): Ngủ ngon lành với tâm trạng thoải mái.
3. 泣く(naku): khóc
* え-んえ-ん (enen): Tiếng khóc lớn của 1 đứa bé. * おいおい (oioi): Tiếng khóc nức nở của người đàn ông. * おぎやあおぎゃあ (Ogyaa ogyaa): Tiếng khóc của trẻ sơ sinh. * しくしく (Shikushiku): Tiếng khóc thút thít của người phụ nữ hoặc của trẻ con. * めそめそ (mesomeso): Tiếng khóc rên rỉ của trẻ con mít ướt.
Tài liệu học tiếng Nhật N5,N4,N3,N2,N1
Tài liệu luyện thi N5
Từ vựng N5: http://daytiengnhatban.com/n5/tu-vung-n5
Hán tự N5: http://daytiengnhatban.com/n5/han-tu-n5
Ngữ pháp N5:http://daytiengnhatban.com/n5/ngu-phap-n5
Luyện Nghe N5: http://daytiengnhatban.com/n5/luyen-nghe-n5
Tài liệu luyện thi N4
Từ vựng N4: http://daytiengnhatban.com/n4/tu-vung-n4
Hán tự N4: http://daytiengnhatban.com/n4/han-tu-n4
Ngữ pháp N4:http://daytiengnhatban.com/n4/ngu-phap-n4
Luyện Nghe N4:http://daytiengnhatban.com/n4/luyen-nghe-n4
Tài liệu luyện thi N3
Từ vựng N3: http://daytiengnhatban.com/n3/tu-vung-n3
Hán tự N3: http://daytiengnhatban.com/n3/han-tu-n3
Ngữ pháp N3: http://daytiengnhatban.com/n3/ngu-phap-n3
Luyện Nghe N3: http://daytiengnhatban.com/n3/luyen-nghe-n3
Tài liệu luyện thi N2
Từ vựng N2: http://daytiengnhatban.com/n2/tu-vung-n2
Hán tự N2: http://daytiengnhatban.com/n2/han-tu-n2
Ngữ pháp N2: http://daytiengnhatban.com/n2/ngu-phap-n2
Luyện Nghe N2: http://daytiengnhatban.com/n2/luyen-nghe-n2
Tài liệu luyện thi N1
Từ vựng N1: http://daytiengnhatban.com/n1/tu-vung
Hán tự N1:http://daytiengnhatban.com/n1/han-tu
Ngữ pháp N1: http://daytiengnhatban.com/n1/ngu-phap
Luyện Nghe N1: http://daytiengnhatban.com/n1/luyen-nghe