[Tiếng Nhật giao tiếp] – Chủ đề “cách biểu cảm” thú vị

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Ngày đăng: 07/11/2014 - 4:10 PM
  • 3980 Lượt xem

1. 笑い (Warai): cười

* くすくす(kusukusu): Cười thầm, cười 1 mình.
* げらげら(geragera): Cười sặc sụa, cười nắc nẻ.
* にこにこ (する) (nikoniko(suru)): Cười mỉm.
* にやにや (niyaniya (suru)): Cười mỉa.
* アハハ、ハハハ (ahaha, hahaha): cười lớn tiếng.

2. 眠る(Nemuru): ngủ

* うとうと(する) (utouto(suru)): Ngủ gật, thiếp đi.
* ぐうぐう(guuguu): Ngủ ngáy.
* ぐっすり (gussuri): Ngủ say.
* すやすや (suyasuya): Ngủ ngon lành với tâm trạng thoải mái.

3. 泣く(naku): khóc

* え-んえ-ん (enen): Tiếng khóc lớn của 1 đứa bé.
* おいおい (oioi): Tiếng khóc nức nở của người đàn ông.
* おぎやあおぎゃあ (Ogyaa ogyaa): Tiếng khóc của trẻ sơ sinh.
* しくしく (Shikushiku): Tiếng khóc thút thít của người phụ nữ hoặc của trẻ con.
* めそめそ (mesomeso): Tiếng khóc rên rỉ của trẻ con mít ướt.

 

Tài liệu học tiếng Nhật N5,N4,N3,N2,N1

Tài liệu luyện thi N5

Từ vựng N5: http://daytiengnhatban.com/n5/tu-vung-n5

Hán tự N5: http://daytiengnhatban.com/n5/han-tu-n5

Ngữ pháp N5:http://daytiengnhatban.com/n5/ngu-phap-n5

Luyện Nghe N5: http://daytiengnhatban.com/n5/luyen-nghe-n5

Tài liệu luyện thi N4

Từ vựng N4: http://daytiengnhatban.com/n4/tu-vung-n4

Hán tự N4:  http://daytiengnhatban.com/n4/han-tu-n4

Ngữ pháp N4:http://daytiengnhatban.com/n4/ngu-phap-n4

Luyện Nghe N4:http://daytiengnhatban.com/n4/luyen-nghe-n4

Tài liệu luyện thi N3

Từ vựng N3http://daytiengnhatban.com/n3/tu-vung-n3

Hán tự N3http://daytiengnhatban.com/n3/han-tu-n3

Ngữ pháp N3http://daytiengnhatban.com/n3/ngu-phap-n3

Luyện Nghe N3http://daytiengnhatban.com/n3/luyen-nghe-n3

Tài liệu luyện thi N2

Từ vựng N2: http://daytiengnhatban.com/n2/tu-vung-n2

Hán tự N2: http://daytiengnhatban.com/n2/han-tu-n2

Ngữ pháp N2: http://daytiengnhatban.com/n2/ngu-phap-n2 

Luyện Nghe N2: http://daytiengnhatban.com/n2/luyen-nghe-n2

Tài liệu luyện thi N1

Từ vựng N1: http://daytiengnhatban.com/n1/tu-vung

Hán tự N1:http://daytiengnhatban.com/n1/han-tu

Ngữ pháp N1: http://daytiengnhatban.com/n1/ngu-phap

Luyện Nghe N1: http://daytiengnhatban.com/n1/luyen-nghe

  

Dạy Tiếng Nhật Bản

Bài học xem nhiều

Bài học liên quan