| 41_~に違いない |
41_Đúng là, chắc chắn là~ |
| 42_~なかなか |
42_Mãi mà chưa, mãi mà không… |
| 43_~ために |
43_Vì~ |
| 44_~ず |
44_Không~ |
| 45_~によると |
45_Dựa theo~ |
| 46_~代わり(に) |
46_Thay vì, đổi lại, trái lại~ |
| 47_~ようにする |
47_Chắc chắn làm, cố làm~ |
| 48_~始める |
48_Sẽ bắt đầu~ |
| 49_~ても |
49_Cho dù~cũng |
| 50_~として |
50_Xem như là, với tư cách là |
| 51_~ように |
51_Để~ |
| 52_~こそ |
52_Chính vì ~ |
| 53_~ないうちに |
53_Trước khi… |
| 54_~どうしても |
54_Dù thế nào cũng, nhất định~ |
| 55_~がち |
55_Có khuynh hướng~, thường là~ |
| 56_~せいぜい |
56_Tối đa, không hơn được, nhiều nhất có thể~ |
| 57_~に限る |
57_Chỉ có, chỉ giới hạn ở, tốt nhất~ |
| 58_~とともに~ |
58_Cùng với, đi kèm với, càng…càng |
| 59_~たび(に) |
59_Mỗi khi, mỗi dịp, mỗi lần~ |
| 60_~にすぎない(過ぎない) |
60_Chỉ là, không hơn~ |