1. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Ngữ pháp N1 – Mẫu câu (21-30)
21.~かたがた: Nhân tiện, kèm
22.~たところで: Dù…thì cũng không
23.~であれ: Dù có là, hãy là
2. [Hán tự tiếng Nhật] – Hán tự N1 (101-150)
101 株 … chu … シュ … かぶ … cổ phiếu
102 朱 … chu … シュ ア … … 0
103 鋳 … chú … チュウ イ シュ シュウ … い.る … đúc
3. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N1 (101 – 150)
101 乏しい とぼしい …Người nghèo, ít ỏi, khó khăn
102 富 とみ ….Sự giàu có, tài sản
103 富む とむ ….Giàu có, trở nên giàu có
4. [Hán tự tiếng Nhật] – Hán tự N1 (51 – 100)
51. 弁…biện … ベン ヘン アラソ… わきま.える わ.ける はなびら…hùng biện, biện luận
52. 俵 … biểu … ヒョウ … たわら … đếm túi
53. 柄 … bính … ヘイ ツ … がら え … cái cán
5. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N1 (51 – 100)
51 何の どの Gì, cái gì
52 土俵 どひょう Đấu trường
53 土木 どぼく Công trình cộng
6. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Ngữ pháp N1 – Mẫu câu (11 – 20)
11.~がさいご(~が最後): Khi mà…
12.~まみれ: Bao trùm bởi, mình đầy
13.~とあれば: Nếu…, thì….
7. [Hán tự tiếng Nhật] – Hán tự N1 (01-50)
1. 峠 … đèo … “”””” … とうげ … đèo
2 .塀 … biên … ヘイ ベイ … … hàng rào
3 .匁 … chỉ … … もんめ め ひゃくめ … <đơn vị đo khối lượng>
8. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N1 (01-50)
1 .堂々 どうどう Lộng lẫy, hoành tráng, ấn tượng
2 .内乱 ないらん Nội loạn, loạn bên trong
3 .内陸 ないりく Nội địa
9. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Ngữ pháp N1 ( 01 – 10)
1. ~めく~: Có vẻ, trở nên…
2.~かたわら~: Mặt khác..
3. ~とおもいきゃ~(~と思いきゃ): Đã nghĩ…