1. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Ngữ pháp N1 – Mẫu câu (21-30)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2733

21.~かたがた: Nhân tiện, kèm
22.~たところで: Dù…thì cũng không
23.~であれ: Dù có là, hãy là

Sep 29

2. [Hán tự tiếng Nhật] – Hán tự N1 (101-150)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 1983

101 株 … chu … シュ … かぶ … cổ phiếu
102 朱 … chu … シュ ア … … 0
103 鋳 … chú … チュウ イ シュ シュウ … い.る … đúc

Sep 28

3. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N1 (101 – 150)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 1900

101 乏しい とぼしい …Người nghèo, ít ỏi, khó khăn
102 富 とみ ….Sự giàu có, tài sản
103 富む とむ ….Giàu có, trở nên giàu có

Sep 19

4. [Hán tự tiếng Nhật] – Hán tự N1 (51 – 100)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 1653

51. 弁…biện … ベン ヘン アラソ… わきま.える わ.ける はなびら…hùng biện, biện luận
52. 俵 … biểu … ヒョウ … たわら … đếm túi
53. 柄 … bính … ヘイ ツ … がら え … cái cán

Sep 11

5. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N1 (51 – 100)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 1879

51 何の どの Gì, cái gì
52 土俵 どひょう Đấu trường
53 土木 どぼく Công trình cộng

Sep 10

6. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Ngữ pháp N1 – Mẫu câu (11 – 20)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 3393

11.~がさいご(~が最後): Khi mà…
12.~まみれ: Bao trùm bởi, mình đầy
13.~とあれば: Nếu…, thì….

Sep 09

7. [Hán tự tiếng Nhật] – Hán tự N1 (01-50)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2400

1. 峠 … đèo … “”””” … とうげ … đèo
2 .塀 … biên … ヘイ ベイ … … hàng rào
3 .匁 … chỉ … … もんめ め ひゃくめ … <đơn vị đo khối lượng>

Sep 05

8. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N1 (01-50)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2580

1 .堂々 どうどう Lộng lẫy, hoành tráng, ấn tượng
2 .内乱 ないらん Nội loạn, loạn bên trong
3 .内陸 ないりく Nội địa

Sep 05

9. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Ngữ pháp N1 ( 01 – 10)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2741

1. ~めく~: Có vẻ, trở nên…
2.~かたわら~: Mặt khác..
3. ~とおもいきゃ~(~と思いきゃ): Đã nghĩ…

Aug 20