1. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Ngữ pháp N1 (121-130)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2008

121. ~とばかり(に):Cứ như là, giống như là
122. ~とみるや: Vừa…thì liền
123. ~ともあろうものが:Với cương vị….nhưng

Oct 18

2. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N1 (251-300)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2232

251 釣鐘 つりがね Cái chuông lớn, chuông treo
252 吊るす つるす Treo
253 手当て てあて Trợ cấp, bồi thường, điều trị y tế

Oct 18

3. [Hán tự tiếng Nhật] – Hán tự N1 (201-250)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 1977

201 訂 … đính … テイ … … đính chính
202 廷 … đình … テ … … pháp đình, triều đình
203 亭 … đình … テイ チン … … cái đình

Oct 18

4. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Ngữ pháp N1(171-186) “Phần cuối”

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2497

171. ~もなにも: Và mọi thứ
172. ~ものやら: Vậy nhỉ, không biết
173. ~ものを: Vậy mà

Oct 18

5. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Ngữ pháp N1 (161-170)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2585

161.  ~ぶんには(~分には): Nếu chỉ…thì
162.  ~べからず: Không thể, không được
163.  ~べく: Làm để

Oct 18

6. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Ngữ pháp N1 (151-160)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2922

151. ~ぬまに(~ぬ間に): Mà không biết
152.  ~ねば/ねばならない: Phải làm
153.  ~のみならず: Hơn nữa, và còn thêm

Oct 18

7. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Ngữ pháp N1(141-150)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2044

141.  ~かまけて: Bị cuốn vào, mãi mê
142.  ~こしたことはない: Không gì hơn
143.  ~にしてはじめて: Kể từ lúc

Oct 18

8. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Ngữ pháp N1 (131-140)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2507

131.  ~なみ(~並み): Giống như là
132.  ~ならいざしらず: Nếu là…thì được nhưng
133.  ~ならまだしも: Nếu…được rồi, đằng này

Oct 18

9. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Ngữ pháp N1 (111-120)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2392

111. ~というところだ: Đại khái ở mức, bét nhất thì cũng
112.  ~といえども: Tuy…nhưng, chắc chắn là
113.  ~といったらない: Cực kì

Oct 18

10. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Ngữ pháp N1 (101-110)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2714

101.~ではあるまいし: Vì không phải A nên đương nhiên B
102.~て(は)かなわない: Không thể chịu đựng được
103.~てはばからない: Liều lĩnh, bạo gan dám…

Oct 18

11. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Ngữ pháp N1 (91-100)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 1902

91.~だに: Thậm chí, ngay cả
92. ~ためしがない: Chưa từng, chưa bao giờ
93.~たらんとする: Muốn trở thành, xứng đáng với

Oct 18

12. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Ngữ pháp N1 (81-90)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2410

81.~くらいなら: Nếu ….tốt hơn
82.~ぐるみ: Toàn bộ, toàn thể
83.~ことこのうえない(~ことこの上ない): Rất là

Oct 18

13. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Ngữ pháp N1 (71-80)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2213

71. ~いがいのなにものでもない(~以外のなにものでもない: Chính là, đúng là, không sai
72.~いかに~ても: Dù thế nào thì
73.~いかんだ: Tùy theo, phụ thuộc vào

Oct 18

14. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Ngữ pháp N1 (61-70)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 1947

61.~(で)すら: Thậm chí, ngay cả
62.~というども: Mặc dù, tuy nhiên, nhưng
63.~ぱなし:Để nguyên, giữ nguyên

Oct 18

15. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Ngữ pháp N1(51-60)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2039

51.~ないではすまない:Không thể không làm gì đo, buộc phải làm
52.~をふまえて:Tuân theo, dựa theo
53.~をおして: Mặc dù là, cho dù là

Oct 18

16. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Ngữ pháp N1 (41-50)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 1722

41.べからず: Không nên, không được làm điều gì
42.~をきんじえない(~を禁じ得ない): Không thể ngừng việc phải làm…
43.!たりとも: Dù chỉ là, thậm chí là…

Oct 18

17. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N1 (201-250)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2380

201 電源 でんげん Nguồn điện
202 伝説 でんせつ Truyền thống, văn hóa dân gian, huyền thoại
203 電線 でんせん Dòng điện

Oct 16

18. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Ngữ pháp N1(31-40)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2221

31.~とあいまって(~と相まって): Cùng với, kết hợp với, ảnh hưởng lẫn nhau.
32.~をよそに: Không quan tâm, không để ý đến
33.~ないまでも: Dù không làm…ít nhất cũng phải

Oct 13

19. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N1 (151-200)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2402

151 等 とう Vân vân, tương tự….
152 陶器 とうき Đồ gốm, đồ sứ
153 等級 とうきゅう Lớp

Oct 13

20. [Hán tự tiếng Nhật] – Hán tự N1 (151-200)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 1815

151 怠 … đãi … タイ … おこた.る なま.ける … lười biếng
152 胆 … đảm … タン キ … … can đảm
153 淡 … đạm … タン … あわ.い … đạm bạc

Oct 07