1. [Hán tự tiếng Nhật] – Hán tự N1 (751 – 800)
751 趣 … thú … シュ … おもむき おもむ.く … hứng thú, thú vị … gist, proceed to, tend, become
752 獣 … thú … ジュウ … けもの けだもの … thú vật … animal, beast
753 狩 … thú … シュ -ガ. … か.る か.り … săn bắn … hunt, raid, gather
2. [Hán tự tiếng Nhật] – Hán tự N1 (651-700)
651 霜 … sương … ソウ … しも … sương mù
652 衰 … suy … スイ … おとろ.える … suy thoái
653 佐 … tá … … … phò tá, trợ tá
3. [Hán tự tiếng Nhật] – Hán tự N1 (601-650)
601 噴 … phún … フン … ふ.く … phun
602 縫 … phùng … ホウ ヌ. … … may vá
603 奉 … phụng … ホウ ブ ホウ.ズ … たてまつ.る まつ.る … phụng dưỡng, cung phụng
4. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N1 (751-800)
751 済みません すみません Xin lỗi, thứ lỗi
752 城下 じょうか Đất gần lâu đài
753 乗客 じょうかく Hành khách
5. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N1 (701-750)
701 ずぶ濡れ ずぶぬれ Ngân nước, ướt sũng
702 ずらっと Trong một dòng, trong một hàng
703 ずるずる Tình trạng lỏng lẻo
6. [Hán tự tiếng Nhật] – Hán tự N1 (551-600)
551 暖…noãn…ダン ノン… あたた.か あたた.かい あたた.まる あたた.める … ấm
552 嬢 … nương … ジョウ … むすめ … cô nương
553 穏 … ổn … オン … おだ.やか … yên ổn
7. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N1 (651-700)
651 宣教 せんきょう Sứ mệnh
652 宣言 せんげん Tuyên ngôn
653 先行 せんこう Đi đầu
8. [Hán tự tiếng Nhật] – Hán tự N1 (501-550)
501 儀 … nghi … … … nghi thức
502 宜 … nghi … ギ ヨロ.シ … よろ.しい … thích nghi, tiện nghi
503 擬 … nghĩ … ギ … まが.い もど.き … bắt chước
9. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N1 (601-650)
601 然して そして Và
602 訴訟 そしょう Vụ kiện
603 先だって せんだって Trước khi
10. [Hán tự tiếng Nhật] – Hán tự N1 (451-500)
451 倫 … luân … リ … … luân lí
452 糧 … lương … リョウ ロウ … かて … lương thực
453 硫 … lưu … リュウ … … lưu huỳnh
11. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N1 (551-600)
551 園 その Công viên, vườn
552 その上 そのうえ Ngoài ra, hơn nữa
553 その内 そのうち Trong đó
12. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N1 (501 -550)
501 足し算 たしざん Ngoài ra
502 多数決 たすうけつ Đa số biểu quyết
503 助け たすけ Trợ giúp, hỗ trợ
13. [Hán tự tiếng Nhật] – Hán tự N1 (401-450)
401 健 … kiện … ケン スコ.ヤ … … khỏe mạnh, kiện khang, tráng kiện
402 傑 … kiệt … ケ … … tuấn kiệt, hào kiệt
403 矯 … kiểu … キョウ … た.める … sửa cho đúng, kiểu chính
14. [Hán tự tiếng Nhật] – Hán tự N1 (351-400)
351 坑 … khanh … コウ … … hố đào
352 慶 … khánh … ケイ ヨロコ. … … quốc khánh
353 拷 … khảo … ゴウ … … tra khảo, tra tấn
15. [Hàn tự tiếng Nhật] – Hán tự N1 (301 – 350)
301 喚 … hoán … カン … わめ.く … hô hoán
302 環 … hoàn … カン … … hoàn cảnh, tuần hoàn
303 還 … hoàn … カン … かえ.る … hoàn trả
16. [Hán tự tiếng Nhật] – Hán tự N1 (251-300)
251 較 … giác … カク コウ … くら.べる … so sánh
252 佳 … giai … … … giai nhân
253 鑑 … giám … カン カガ … かんが.みる … giám định
17. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N1 (451-500)
451 代用 だいよう Thay thế
452 打開 だかい Bước đột phá
453 達者 たっしゃ Khéo léo
18. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N1 (401-450)
401 だぶだぶ Lỏng lẻo, rộng
402 騙す だます Lừa dối, lừa đảo
403 だらけ Ngụ ý có cái gì đó sai lầm như…, tiêu cực
19. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N1 (351-400)
351 調和 ちょうわ Hài hòa
352 ちょくちょく Thường xuyên, thỉnh thoảng
353 直面 ちょくめん Đối đầu
20. [Từ vựng tiếng Nhật] -Từ vựng N1 (301-350)
301 担ぐ かつぐ Vác ,mê tín,khiêng
302 括弧 かっこ Ngoặc đơn,dấu ngoặc đơn
303 活字 かつじ Chữ in,phông chữ,kiểu chữ