[Hán tự tiếng Nhật] – Hán tự N1 (101-150)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Ngày đăng: 28/09/2014 - 11:31 PM
  • 1914 Lượt xem

[Ngữ pháp tiếng Nhật] – Hán tự N1 (101-150)

101 株 … chu … シュ … かぶ … cổ phiếu
102 朱 … chu … シュ ア … … 0 
103 鋳 … chú … チュウ イ シュ シュウ … い.る … đúc 
104 煮 … chử … シャ … に.る -に に.える に.やす … luộc 
105 准 … chuẩn … ジュン … … thứ nhì 
106 嘱 … chúc … ショク … しょく.する たの.む … dặn 
107 織 … chức … ショク シキ -オ. … お.る お.り おり -おり … dệt 
108 鐘 … chung … ショウ … かね … cái chuông 
109 衆 … chúng … シュウ シュ … おお.い … quần chúng, chúng sinh
110 証 … chứng … ショウ … あかし … bằng chứng, nhân chứng, chứng nhận
111 症 … chứng … ショウ … … chứng bệnh, triệu chứng 
112 酌 … chước … シャク … く.む … chuốc rượu 
113 勺 … chước … シャク … … gáo múc, <đơn vị đo> 
114 彰 … chương … ショ … … hiển chương 
115 障 … chướng … ショウ … さわ.る … chướng ngại 
116 掌 … chưởng … ショウ … てのひら たなごころ … lòng bàn tay 
117 錘 … chùy … スイ … つむ おもり … quả cân 
118 拙 … chuyết … セツ … つたな.い … vụng về, dở 
119 孤 … cô … コ … … cô độc 
120 故 … cố … コ … ゆえ … cố tổng thống, lí do
121 顧 … cố … コ カエリ.ミ … … nhìn lại 
122 基 … cơ … キ モト … もと … cơ sở, cơ bản 
123 姫 … cơ … キ … ひめ ひめ- … công chúa 
124 飢 … cơ … キ … う.える … đói, cơ ngạ 
125 鼓 … cổ … コ … つづみ … cái trống 
126 穀 … cốc … コ … … ngũ cốc 
127 昆 … côn … コン … … côn trùng 
128 攻 … công … コウ セ.メ … … tấn công, công kích 
129 功 … công … コウ ク イサ … … công lao 
130 貢 … cống … コウ ク … みつ.ぐ … cống hiến
131 句 … cú … … … câu cú 
132 糾 … củ … キュウ … ただ.す … buộc dây 
133 据 … cư … キョ … す.える す.わる … đặt, để
134 拠 … cứ … キョ コ … よ.る … căn cứ, chiếm cứ 
135 挙 … cử … キョ コゾ. … あ.げる あ.がる … tuyển cử, cử động, cử hành 
136 拒 … cự … キョ ゴ … こば.む … cự tuyệt 
137 距 … cự … キョ … へだ.たる … cự li 
138 菊 … cúc … キク … … hoa cúc 
139 宮 … cung … キュウ グウ ク クウ ミ … … cung điện
140 恭 … cung … キョウ ウヤウヤ.シ … … cung kính
141 弓 … cung … キュウ ユ … … cái cung 
142 窮 … cùng … キュウ キョウ … きわ.める きわ.まる きわ.まり きわ.み … cùng cực  
143 脚 … cước … キャク キャ カク ア … … cẳng chân 
144 狂 … cuồng … キョウ … くる.う くる.おしい くるお.しい … cuồng sát 
145 綱 … cương … コウ … つな … kỉ cương 
146 鋼 … cương … コウ … はがね … gang 
147 剛 … cương … ゴ … … cứng 
148 救 … cứu … キュウ … すく.う … cấp cứu, cứu trợ 
149 駄 … đà … ダ タ … … thồ hàng 
150 逮 … đãi … タイ … … đuổi bắt

 

Hỗ trợ học Hàn Tự

Bài học xem nhiều

Bài học liên quan