1. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N1 (751-800)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2103

751 済みません すみません Xin lỗi, thứ lỗi
752 城下 じょうか Đất gần lâu đài
753 乗客 じょうかく Hành khách

Nov 19

2. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N1 (701-750)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2169

701 ずぶ濡れ ずぶぬれ Ngân nước, ướt sũng
702 ずらっと Trong một dòng, trong một hàng
703 ずるずる Tình trạng lỏng lẻo

Nov 09

3. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N1 (651-700)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2685

651 宣教 せんきょう Sứ mệnh
652 宣言 せんげん Tuyên ngôn
653 先行 せんこう Đi đầu

Nov 05

4. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N1 (601-650)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2324

601 然して そして Và
602 訴訟 そしょう Vụ kiện
603 先だって せんだって Trước khi

Nov 02

5. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N1 (551-600)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 1772

551 園 その Công viên, vườn
552 その上 そのうえ Ngoài ra, hơn nữa
553 その内 そのうち Trong đó

Oct 28

6. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N1 (501 -550)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 3588

501 足し算 たしざん Ngoài ra
502 多数決 たすうけつ Đa số biểu quyết
503 助け たすけ Trợ giúp, hỗ trợ

Oct 27

7. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N1 (451-500)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 1961

451 代用 だいよう Thay thế
452 打開 だかい Bước đột phá
453 達者 たっしゃ Khéo léo

Oct 20

8. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N1 (401-450)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2594

401 だぶだぶ Lỏng lẻo, rộng
402 騙す だます Lừa dối, lừa đảo
403 だらけ Ngụ ý có cái gì đó sai lầm như…, tiêu cực

Oct 20

9. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N1 (351-400)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 1890

351 調和 ちょうわ Hài hòa
352 ちょくちょく Thường xuyên, thỉnh thoảng
353 直面 ちょくめん Đối đầu

Oct 20

10. [Từ vựng tiếng Nhật] -Từ vựng N1 (301-350)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 1842

301 担ぐ かつぐ Vác ,mê tín,khiêng
302 括弧 かっこ Ngoặc đơn,dấu ngoặc đơn
303 活字 かつじ Chữ in,phông chữ,kiểu chữ

Oct 20

11. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N1 (251-300)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2231

251 釣鐘 つりがね Cái chuông lớn, chuông treo
252 吊るす つるす Treo
253 手当て てあて Trợ cấp, bồi thường, điều trị y tế

Oct 18

12. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N1 (201-250)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2380

201 電源 でんげん Nguồn điện
202 伝説 でんせつ Truyền thống, văn hóa dân gian, huyền thoại
203 電線 でんせん Dòng điện

Oct 16

13. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N1 (151-200)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2402

151 等 とう Vân vân, tương tự….
152 陶器 とうき Đồ gốm, đồ sứ
153 等級 とうきゅう Lớp

Oct 13

14. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N1 (101 – 150)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 1844

101 乏しい とぼしい …Người nghèo, ít ỏi, khó khăn
102 富 とみ ….Sự giàu có, tài sản
103 富む とむ ….Giàu có, trở nên giàu có

Sep 19

15. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N1 (51 – 100)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 1821

51 何の どの Gì, cái gì
52 土俵 どひょう Đấu trường
53 土木 どぼく Công trình cộng

Sep 10

16. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N1 (01-50)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2503

1 .堂々 どうどう Lộng lẫy, hoành tráng, ấn tượng
2 .内乱 ないらん Nội loạn, loạn bên trong
3 .内陸 ないりく Nội địa

Sep 05