1. [Hán tự tiếng Nhật] – Hán tự N4 (101 – 164) “Phần cuối”
101 発 … phát … ハツ ホツ ハナ … xuất phát, phát ..
102 風 … phong … フウ フ -カ … かぜ かざ- … phong ba, ..
103 服 … phục … フ … … y phục, cảm phục, phục vụ
Sep
18
2. [Hán tự tiếng Nhật] – Hán tự N4 (51 – 100)
51 動 … động… ドウ ウゴ.カ … うご.く … hoạt động, chuyển động
52 用 … dụng… ヨウ モチ.イ … sử dụng, dụng cụ, công dụng
53 洋 … dương … ヨ … … đại dương, tây dương
Sep
10
3. [Hán tự tiếng Nhật] – Hán tự N4 (01 – 50)
1. 駅 … dịch … エキ … … ga
2. 店 … điếm … テン … みせ たな … cửa hàng, tửu điếm
3. 田 … điền … デン … … điền viên, tá điền
Sep
04