1. [Hán tự tiếng Nhật] – “Các bộ, tên bộ” (P2)
51. 干… can ,.. thiên can, can dự
52. 幺 ..yêu ,.. nhỏ nhắn
53. 广 ..nghiễm ,.. mái nhà
Sep
09
2. [Hán tự tiếng Nhật] – Các “Bộ, ngành trung ương”
1. 交通運輸省(うんゆしょう):Bộ Giao thông vận tải
2. 建設省(けんせつしょう):Bộ xây dựng
3. 財務省(ざいむしょう):Bộ tài chính
Sep
06
3. [Hán tự tiếng Nhật] – Chủ đề “Các bộ, tên bộ” (P1)
1. 一 ..nhất ,.. số một
2. 〡 …cổn ,.. nét sổ
3. 丶 ….chủ ,.. điểm, chấm
Aug
24