1. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng thông dụng hàng ngày

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 1960

1.やすみます => nghỉ ngơi
2.べんきょうします => học tập
3.おわります => kết thúc

Sep 10

2. [Hán tự tiếng Nhật] – Hán tự N4 (51 – 100)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2580

51 動 … động… ドウ ウゴ.カ … うご.く … hoạt động, chuyển động
52 用 … dụng… ヨウ モチ.イ … sử dụng, dụng cụ, công dụng
53 洋 … dương … ヨ … … đại dương, tây dương

Sep 10

3. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Ngữ pháp N5 – Mẫu câu (21 – 30)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 4304

21. ~ ましょうか?~ :Tôi ~ hộ cho anh nhé
22. ~ がほしい: Muốn:
23. ~たい~: Muốn

Sep 10

4. [Cẩm nang tiếng Nhật] – Nét thú vị của Nhật ngữ

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2733

Có nhiều bạn theo học nhật ngữ vì môn
Nhật ngữ có rất nhiều những nét thú vị và bất ngờ
Hoa mơ và con ngựa (Uma) tuy không có điểm

Sep 09

5. [Từ vựng tiếng Nhật] – Chủ đề “Đồ vật”

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 4313

1. これ……..cái này
2. それ……..cái đó
3. あれ……..cái kia

Sep 09

6. [Hán tự tiếng Nhật] – “Các bộ, tên bộ” (P2)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2063

51. 干… can ,.. thiên can, can dự
52. 幺 ..yêu ,.. nhỏ nhắn
53. 广 ..nghiễm ,.. mái nhà

Sep 09

7. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng chuyên ngành “Cơ khí” (P2)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 10341

51リレ….Role
52コンタクトリレー….Roơle congtắcto
53ダクト……Ống ren

Sep 09

8. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Ngữ pháp N1 – Mẫu câu (11 – 20)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 3384

11.~がさいご(~が最後): Khi mà…
12.~まみれ: Bao trùm bởi, mình đầy
13.~とあれば: Nếu…, thì….

Sep 09

9. [Tiếng Nhật giao tiếp] – “Những câu chào hỏi cơ bản”

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 1971

A: こんにちは
Xin chào
B: こんにちは

Sep 08

10. [Cẩm nang tiếng Nhật] – Phương pháp học chữ Kanji

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 3300

I. Cấu trúc chữ 漢字 .
1. Phần bộ ( chỉ ý nghĩa của chữ )
2. Phần âm ( chỉ âm đọc gần đúng của chữ )

Sep 08

11. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N2 (51 – 100)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 3175

51 銅 どう …..Đồng,cơ thể
52 統一 とういつ …..Thống nhất
53 案外 あんがい …..Ngoài ra,bất ngờ

Sep 08

12. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng chuyên ngành “Thời trang” (P2)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 6719

51 絹糸 きぬいと… tơ
52 ナイロン……nylon ni lông
53 レース…..đăng ten

Sep 08

13. [Cẩm nang tiếng Nhật] – Cách sử dụng trợ từ (が và を)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 4406

1. Biểu hiện chủ ngữ trong câu
2.Biểu hiện đối tượng
3.Trợ từ kết nối

Sep 08

14. [Tiếng Nhật chuyên ngành] – Chủ đề “Giáo dục” (p2)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 11550

51.奨学金…..Học bổng
52.学者…..Học giả
53.欠席届….Đơn xin nghỉ( học)

Sep 08

15. [Hán tự tiếng Nhật] – Hán tự N5 (50 – 79) “Phần cuối”

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 3179

51 生 … sanh, sinh  … セイ ショウ
52 左 … tả  … サ シャ ヒダ … … bên trái
53 三 … tam  … サン ゾウ ミッ. … み み.つ … 3

Sep 08

16. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Ngữ pháp N2 – Mẫu câu (11 – 20)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 4402

11.~たしか(~確か): Chắc chắn là….
12.~なんといっても(~何といっても): Dù thế nào thì…
13.~といっても(~と言っても): Nói như thế nhưng mà..

Sep 08

17. [Từ vựng tiếng nhật] – Từ vựng N3 (51 – 100)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2369

51. 泡 あわ Bọt ,bong bóng
52 .合わせる あわせる Tham gia với nhau,đoàn kết
53 .哀れ あわれ Nổi buồn ,đau buồn ,bất lực

Sep 07

18. [Tiếng Nhật giao tiếp] – Các tên “Nam” thường gặp người Nhật

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2798

1. Akio … あきお … 昭雄、昭夫、章雄、昭男、明夫、彰男
2 .Akira … あきら … 明、昭、亮、晃、章、彰
3 .Atsushi … あつし … 敦、篤、篤志、淳、淳司、篤史

Sep 07

19. [Tiếng Nhật chuyên ngành] – Chủ đề “Ô tô” (P2)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 4337

51.奥(おく)…..Bên trong, nội thất
52.遭難(そうなん)….Distress…….Bị tai nạn, bị nguy hiểm
53.変形(へんけい)…Deformation……..Biến dạng

Sep 07

20. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Ngữ pháp N3 (11 – 20)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2769

11. ~ばかり: Chỉ toàn là ~
12. ~は~でゆうめい(は~で有名): Nổi tiếng với ~, vì ~
13. ~Nをはじめ(Nを初め~):Trước tiên là ~, trước hết là ~

Sep 06