1. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N5 (100 – 150)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2465

100 お金 おかね Tiền
101 起きる おきる Thức dậy
102 置く おく Đặt ,để

Sep 14

2. [Cẩm nang tiếng Nhật] – Cách dùng và phân biệt kính ngữ

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 4282

1. 尊敬語 (そんけいご) (Tôn kính ngữ):
2. 謙譲語 (けんじょうご) (Khiêm nhượng ngữ):
3. ご丁寧語 (ていねいご) (Lịch sự ngữ):

Sep 13

3. [Từ vựng tiếng Nhật] – Các từ thông dụng hàng ngày

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2600

1.はります:dán
2.かけます:treo
3.かざります:trang trí

Sep 13

4. [Tiếng Nhật chuyên ngành] – Chủ đề “Ngành điện” (p2)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 4496

• ゝームの法則 .. おうむのほうそく .. Định luật Ôm
• 電気゛ネルァー .. でんき゛ネルァー .. điện năng
• 仕事 .. しごと .. làm việc

Sep 13

5. [Hán tự tiếng Nhật] – Hán tự N3 (51 – 100)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2959

51 談 … đàm  … ダン … … hội đàm, đàm thoại
52 民 … dân  … ミン タ … … quốc dân, dân tộc
53 引 … dẫn  … イン ヒ.ケ … ひ.く ひ.き ひ.き- -び.き … dẫn hỏa

Sep 13

6. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Ngữ pháp N4 – Mẫu câu (21 – 30)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 3360

21. ~てもらう~: Được làm cho ~
22. ~ていただけませんか?: Cho tôi ~ có được không?
23. ~V受身(うけみ): Động từ thể bị động ( Bị, bắt làm gì đó)

Sep 13

7. [Từ vựng tiếng Nhật] – Các tỉnh của Nhật Bản

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2486

1. 北海道(ほっかいどう)Hokkaidoo
2.青森県(あおもりけん)Aomori prefecture
3.秋田県(あきたけん)Akita prefecture

Sep 13

8. [Từ vựng tiếng Nhật] – Chủ đề “Trái cây” (p2)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 3229

1.ごま油 ……Goma-yu…… Dầu mè
2.とうもろこし油 …….Toumorokoshi-yu……. Dầu bắp
3.サラダ油 ……..Sarada-yu (Salad oil)…….. Dầu salad

Sep 12

9. [Tiếng Nhật giao tiếp] – “Tên nữ” người Nhật thường gặp

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 1984

1 Aiko あいこ 愛子、藍子
2 Akane あかね 茜
3 Akiko あきこ 明子、晶子、彰子、亜紀子

Sep 11

10. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng “Các món ăn vĩa hè”

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 7075

1.ぜんざい => chè
2.あげはるまき => chả giò
3.なまはるまき => gỏi cuốn

Sep 11

11. [Cẩm nang tiếng Nhật] – Mẹo để nhớ Hán Tự

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 4182

思TƯ
Ở trên có chữ Điền 田
Ở dưới có chữ Tâm 心

Sep 11

12. [Hán tự tiếng Nhật] – Hán tự N2 (51 – 100)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2308

51 占 … chiêm, chiếm … セン ウラナ. … し.める … chiếm cứ
52 照 … chiếu … ショウ テ.レ … て.る て.らす … tham chiếu
53 周 … chu … シュウ マワ. … ””’ … chu vi, chu biên

Sep 11

13. [Tính từ tiếng Nhật] – “tính từ” (p1)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2870

1.iro – 色 … colors … màu sắc
2.kuroi – 黒い … black … đen
3.aoi – 青い … blue … màu xanh

Sep 11

14. [Hán tự tiếng Nhật] – Hán tự N1 (51 – 100)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 1603

51. 弁…biện … ベン ヘン アラソ… わきま.える わ.ける はなびら…hùng biện, biện luận
52. 俵 … biểu … ヒョウ … たわら … đếm túi
53. 柄 … bính … ヘイ ツ … がら え … cái cán

Sep 11

15. [Phó từ tiếng Nhật] – Nối câu trong tiếng Nhật

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 3012

彼は留学生で,今大学で経済を勉強している.
Cậu ấy là du học sinh và hiện nay đang học kinh tế ở đại học.
お金を稼いで貯金すればいつか豊かになる.

Sep 11

16. [Trạng từ tiếng Nhật] – Các trạng từ “lặp”

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2059

あちこち→Đây đó
いちいち Mọi thứ, từng cái một
いちいち→Lần lượt từng cái một

Sep 11

17. [Cẩm nang tiếng Nhật] – Cách học chữ kanji, hiragana, katakana

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 3604

1.Chữ Kanji trong tiếng Nhật
2.Chữ Hiragana trong tiếng Nhật
3. Chữ Katakana trong tiếng Nhật

Sep 10

18. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N1 (51 – 100)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 1819

51 何の どの Gì, cái gì
52 土俵 どひょう Đấu trường
53 土木 どぼく Công trình cộng

Sep 10

19. [Tiếng Nhật giao tiếp] – Chủ đề “Giờ giấc”

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 1946

今 何時 ですか?
Bây giờ là mấy giờ?
今 6時 です。

Sep 10

20. [Tiếng Nhật chuyên ngành] – Chủ đề “Tin học”

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 7946

1.リレーショナル relational
2.コネ connection
3.アスタリスク dấu hoa thị

Sep 10