1. [Tiếng Nhật giao tiếp] – Cách chào “Sayoonara” tạm biệt!
1.さようなら。Sayoonara (tạm biệt)
2.では、 また。 Dewa mata (hẹn gặp lại)
3.失礼します (しつれいします) Shitsurei shimasu (tôi xin đi trước)
2. [Từ vựng tiếng Nhật] – Chủ đề “tình yêu”
aidokusho_愛読書_(one’s favorite book) cuốn sách yêu thích
aijin_愛人_(lover) người yêu
aijou_愛情_(love, affection) tình yêu, không nhất thiết nam nữ
3. [Tiếng Nhật giao tiếp] – Những biểu hiện ngôn ngữ (p3)
11. Hỏi người ta về mùi vị nào đó
Nhóm I: お味はいかがですか? (Oaji wa ikaga desu ka?)
Nhóm II: 味はどうですか?(Aji wa dou desu ka?)
4. [Thành ngữ tiếng Nhật] – Chủ đề “Các thành ngữ vui”
1.貞女(ていじょ)両夫(りょうふ) (みえず) ….Gái trinh không thờ hai chồng
2.同病(どうびょう)相憐れむ….Đồng bệnh tương lân
3.名(めい)あり実(み)なし ….Hữu danh vô thực
5. [Tiếng Nhật giao tiếp] – Ngôn ngữ “nói chuyện tự nhiên”
1.素敵ですね。
Tuyệt vời nhỉ.
2.さようなら!元気でね!
6. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Ngữ pháp N4 ( 31 – 40)
31. ~みたい: Hình như ~
32. ~ながら~: Vừa…..vừa
33. ~のに : Cho…, để…
7. [Tiếng Nhật giao tiếp] – Những “lý do” thuyết phục thú vị
1. 電車が遅れた
(Densha ga okureta)
Tớ bị chậm tàu, xe.
8. [Tiếng Nhật giao tiếp] – Nói “Lóng” trong tiếng Nhật
1. Baka/Aho: Thằng khùng
2. Chikushoo!: Ðồ chết tiệt!/Khốn nạn!/Đồ súc sinh!/Đồ khỉ!
3. Nani yo?: Mày/ông/bà muốn gì?
9. [Hán tự tiếng Nhật] – Hán tự N2 ( 101 – 150)
101 翌 … dực … ヨク …
102 溶 … dung … ヨウ … と.ける と.かす と.く … dung dịch
103 踊 … dũng … ヨウ … おど.る … nhảy múa
10. [Tiếng Nhật giao tiếp] – Nhân xưng ngôi thứ nhất & thứ hai
1. 私=わたし/わたくし=watashi/ watakushi
2. あなた=anata
3. 君=きみ=kimi
11. [Tiếng nhật giao tiếp] – Câu chào Konnichiwa – Konbanwa
こんにちは – konnichiwa : Xin chào hay chào buổi trưa chiều
こんばんは – konbanwa : Chào buổi tối
** Tìm hiểu văn hoá giao tiếp Nhật
12. [Tiếng nhật giao tiếp] – “Phân nhóm” giao tiếp dễ dàng (p2)
6. Hỏi có đói hay không
Nhóm I: おなかはおすきでしょうか? (Onaka wa osuki deshou ka?)
Nhóm II: おなかはすいていますか? (Onaka wa suite imasu ka?)
13. [Tiếng Nhật giao tiếp] – “Từ đệm cuối câu” trong hội thoại
1. ね(NE): nhỉ, nhé
2. よ(YO): đây, đâu, đấy
3. わ(WA): Dùng ở cuối câu, diễn tả sự suồng sã, thân mật
14. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N1 (101 – 150)
101 乏しい とぼしい …Người nghèo, ít ỏi, khó khăn
102 富 とみ ….Sự giàu có, tài sản
103 富む とむ ….Giàu có, trở nên giàu có
15. [Trạng từ tiếng Nhật] – Trạng từ tượng Hình, tượng Thanh (05 – 10)
5. Trạng từ わくわく(wakuwaku)
6. Trạng từ どきどき (dokidoki)
7. Trạng từ はらはら(Harahara)
16. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Ngữ pháp N5 – Mẫu câu (31 – 40)
31. ~ないといけない~: Phải ~
32. ~ なくちゃいけない~: Không thể không (phải)
33. ~だけ~: Chỉ ~
17. [Tiếng Nhật giao tiếp] – Những câu nói đơn giản hàng ngày
1. Tên bạn là gì?
あなまえは。
(o na ma e wa)
18. [Bảng chữ cái tiếng Nhật] – Cách học “chữ cái Hiragana”
**Tiếng Nhật có 5 âm cơ bản: (các bạn nhớ đọc ngắn thôi)
**Chú ý riêng chữ “y” thì chỉ ghép với “a”, “u” và “o”)
**Chú ý: chữ “w” chỉ ghép với “a” và “o”
19. [Hán tự tiếng Nhật] – Hán tự N4 (101 – 164) “Phần cuối”
101 発 … phát … ハツ ホツ ハナ … xuất phát, phát ..
102 風 … phong … フウ フ -カ … かぜ かざ- … phong ba, ..
103 服 … phục … フ … … y phục, cảm phục, phục vụ
20. [Tiếng Nhật chuyên ngành] – Chủ đề “Kỹ thuật”
1. 垂直 すいちょく… thẳng đứng…. perpendioularity
2 .水平 すいへい …nằm ngang… horizontal
3 .直角 ちょっかく ..thẳng góc ….right angle