1. [Trạng từ tiếng Nhật] – Trạng từ “lặp” (tt)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2576

1.どっと ……Thình lình, đột nhiên, bất chợt
2.にこにこ ……cười khúc khích
3.にこにこ….Mỉm cười , tủm tỉm

Sep 18

2. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N2 (101 – 150)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2483

101 浮かべる うかべる ….Thả trôi,làm nổi lên,bày tỏ,mượng tượng
102 浮く うく …..Nổi ,lơ lửng
103 承る うけたまわる …..Tiếp nhận,chấp nhận ,nghe

Sep 17

3. [Tiếng Nhật giao tiếp] – “Phân nhóm” giao tiếp dễ dàng (p1)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 3518

1. Hỏi thăm sức khỏe
Nhóm I: お元気ですか? (Ogenki desu ka)
Nhóm II: 元気ですか? (Genki desu ka)

Sep 17

4. [Hán tự tiếng Nhật] – Hán tự N3 (101 – 150)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2082

101 寒 … hàn  … カン サム. … … lạnh
102 限 … hạn  … ゲン … かぎ.る かぎ.り -かぎ.り … giới hạn, hữu hạn, hạn độ
103 降 … hàng  … コウ ゴ クダ. … お.りる お.ろす

Sep 17

5. [Tiếng Nhật giao tiếp] – Cách đọc các “ký tự” thông dụng

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2487

Cách đọc các ký tự dấu trong tiếng Nhật

Sep 17

6. [Trạng từ tiếng Nhật] – Trạng từ tượng Hình, tượng thanh ( 01 – 04)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 3262

1. Trạng từ いらいら (ira ira)
2. Trạng từ むかむか (mukamuka)
3. Trạng từ うんざり (unzari)

Sep 17

7. [Cẩm nang tiếng Nhật] – Chủ đề về “Cuộc sống” (p2)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 4338

30. 脛に 傷を 持つ : Có tật giật mình.
31. 雨降って地固まる : Sau cơn mưa trời lại sáng.
32. 災いを転じて福とする : Hết cơn bĩ cực đến hồi thái lai.

Sep 16

8. [Tiếng Nhật giao tiếp] – Tên “Nữ” thường gặp ở Nhật (p2)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2166

51 Megumi めぐみ 恵、恵美
52 Michiko みちこ 美智子、道子、美知子、倫子、三智子
53 Midori みどり 緑、翠、碧、美登里

Sep 16

9. [Tính từ tiếng Nhật] – “tính từ” (p2)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2825

41. kawai ta – 乾いた … dry … khô
42. kantan na – 簡単な … easy … dễ dàng
43. kara no – 空の … empty … trống

Sep 16

10. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N3 (101 – 150)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2337

101 一瞬 いっしゅん Khoảnh khắc ,một thời điểm
102 一生 いっしょう Một cuộc đời,một cuộc sống
103 一層 いっそう Hơn nhiều,hơn một tầng ,hơn một bậc

Sep 16

11. [Tiếng Nhật chuyên ngành] – Chủ đề “Giáo dục” (p3)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 8760

101.人材…..Nhân tài  
102.テスト….Thi trắc nghiệm
103 .勉強の成績がよう…..Học giỏi

Sep 16

12. [Tiếng Nhật chuyên ngành] – Chủ đề “kinh tế” (Chứng khoán) [p2]

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 5986

51. 一般公債…Trái phiếu thông thường
52. ~に株(式)を提供する….Bán cổ phiếu cho ai
53. 建設公債….Trái phiếu kiến thiết

Sep 16

13. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Ngữ pháp N2 – Mẫu câu (21- 30)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 5545

21. ~まんいち(~万一): Nếu lỡ trong trường hợp…..
22.~あえて~: Dám….
23.~がてら~: Nhân tiện …

Sep 16

14. [Hán tự tiếng Nhật] – Các “Bộ, tên bộ” (p3)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 1950

101. 用 …dụng ,.. dùng
102. 田 ….điền ,.. ruộng
103. 疋(匹) ……thất ,.. đơn vị đo chiều dài, tấm (vải)

Sep 15

15. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N4 (100 – 150)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2071

101 思う おもう Nghĩ ,suy nghĩ
102 おもちゃ Đồ chơi
103 表 おもて Mặt phải ,biểu đồ

Sep 15

16. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Ngữ pháp N3 – Mẫu câu (21 – 30)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 5215

21. ~たものだ~: Thường hay…
22. ~まさか~: Chắc chắn rằng ….không
23. ~まい~: Quyết không, không có ý định ….

Sep 15

17. [Từ vựng tiếng Nhật] – Chủ đề “Thực vật” (p1)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 4621

1.しょくぶつ【植物】 Thực vật
2.熱帯植物 Thực vật miền nhiệt đới
3.植物園 Vườn thực vật

Sep 15

18. [Từ vựng tiếng Nhật] – Đơn vị “đếm” thông dụng

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 7851

1.~にん ~người
2.ふたり hai người
3.~ぴき、わ ~con

Sep 14

19. [Động từ tiếng Nhật] – Mẫu câu cho và nhận thể kính ngữ

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2957

1. ~に Nを いただきます. ( Cách thể hiện hành động nhận từ ai cái gì giống
2. ~は(が)Nを くださいます.
3. ~に Nを やります.

Sep 14

20. [Tiếng Nhật giao tiếp] – Chủ đề “Cách mua hàng”

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 1663

A:すみません、あのかばん を みせてください
Xin lỗi, cho tôi xem túi xách ở đằng kia
B:はい、どうぞ

Sep 14