1. [Hán tự tiếng Nhật] – Các “Bộ, ngành trung ương”
1. 交通運輸省(うんゆしょう):Bộ Giao thông vận tải
2. 建設省(けんせつしょう):Bộ xây dựng
3. 財務省(ざいむしょう):Bộ tài chính
2. [Tiếng Nhật giao tiếp] – Chủ đề “Tự giới thiệu”
わたし は ベトナムじん です。
Tôi là người Việt Nam.
りーさん は ベトナムじん ですか。
3. [Hán tự tiếng Nhật] – Hán tự N1 (01-50)
1. 峠 … đèo … “”””” … とうげ … đèo
2 .塀 … biên … ヘイ ベイ … … hàng rào
3 .匁 … chỉ … … もんめ め ひゃくめ … <đơn vị đo khối lượng>
4. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N1 (01-50)
1 .堂々 どうどう Lộng lẫy, hoành tráng, ấn tượng
2 .内乱 ないらん Nội loạn, loạn bên trong
3 .内陸 ないりく Nội địa
5. [Hán tự tiếng Nhật] – Hán tự N2 (01-50)
1 .欧 … âu … オウ ハ. … うた.う … châu âu
2 .幼 … ấu … ヨウ オサナ. … ””’ … ấu trĩ, thơ ấu
3 .波 … ba … ハ ナ … ””’ … sóng, phong ba
6. [Hán tự tiếng Nhật] – Hán tự N3 (01- 50)
1 .貧 … bần … ヒン ビン … まず.しい … bần cùng
2 .報 … báo … ホウ … むく.いる … báo cáo, báo thù, báo đáp
3 .抱 … bão … ホウ カカ.エ … だ.く いだ.く … ôm, hoài bão
7. [Từ vựng tiếng Nhật] – Chủ đề “Số đếm”
1. れい,ゼロ: 0 (không)
2. いち: 1 ( một)
3. に: 2 ( hai)
8. [Từ vựng tiếng Nhật] – Chủ đề “Thời gian”
1. いちがつ => tháng 1
2. にがつ => tháng 2
3. さんがつ => tháng 3
9. [Hán tự tiếng Nhật] – Hán tự N4 (01 – 50)
1. 駅 … dịch … エキ … … ga
2. 店 … điếm … テン … みせ たな … cửa hàng, tửu điếm
3. 田 … điền … デン … … điền viên, tá điền
10. [Từ vựng tiếng Nhật] – Chủ đề “Vị trí, địa điểm”
1. ここ……ở đây
2. そこ……ở đó
3. あそこ……ở đằng kia
11. [Từ vựng tiếng Nhật] – Chủ đề “Quốc gia”
1. アメリカ:nước Mỹ
2. イギリス:nước Anh
3. イタリア:nước Ý
12. [Hán tự tiếng Nhật] – Hán tự N5 (01 – 50)
1 北 … bắc … ホク キ … phương bắc
2 百 … bách … ヒャク ビャク モ … trăm, bách niên
3 白 … bạch … ハク ビャク シロ.… しろ しら- .. thanh bạch, bạch sắc
13. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N4 (51 – 100)
51. 受ける うける Nhận
52. 動く うごく Di chuyển
53. うそ Nói dối
14. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Ngữ pháp N4 (11 – 20)
11. ~かもしれない~: không chừng ~, có thể ~
12. ~でしょう~: Có lẽ ~
13. ~しか~ない: Chỉ ~
15. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N5 (41- 100)
41. 歩く あるく Đi bộ
42. あれ Cái kia
43. いい/よい Tốt
16. [Từ vựng tiếng Nhật] – Chủ đề “Họ của người Nhật”
1 阿部 … あべ … Abe
2 秋山 … あきやま … Akiyama
3 安藤 … あんどう … Andoo