1. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N5 (451-500)
451 名前 なまえ Họ tên
452 習う ならう Học tập
453 並ぶ ならぶ Được xếp ,được bài trí
2. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N5 (401-450)
401 デパート Căn hộ
402 でも Nhưng
403 出る でる Ra khỏi ,ra ngoài ,xuất hiện
3. [ Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N2 (401-450)
401 区域 くいき Khu vực,phạm vi,lĩnh vực
402 偶数 ぐうすう Số chẵn
403 空想 くうそう Không
4. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N2 (351-400)
351 缶詰 かんづめ Đồ hộp
352 乾電池 かんでんち Pin khô,bình điện khô ,ắc quy khô
353 関東 かんとう Vùng kanto
5. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N2 (301-350)
301 担ぐ かつぐ Vác ,mê tín,khiêng
302 括弧 かっこ Ngoặc đơn,dấu ngoặc đơn
303 活字 かつじ Chữ in,phông chữ,kiểu chữ
6. [Từ vựng tiếng Nhật] -Từ vựng N3 (251-300)
251 会合 かいごう Cuộc họp
252 外交 がいこう Ngoại giao
253 開始 かいし Bắt đầu
7. [Từ vựng tiếng Nhật] -Từ vựng N1 (301-350)
301 担ぐ かつぐ Vác ,mê tín,khiêng
302 括弧 かっこ Ngoặc đơn,dấu ngoặc đơn
303 活字 かつじ Chữ in,phông chữ,kiểu chữ
8. [Từ vựng tiếng Nhật] -Từ vựng N4 (351-400)
351 祖母 そぼ Bà
352 それで Chính vì thế
353 それに Hơn nữa
9. [Hán tự tiếng Nhật] – Hán tự N3 (301-367) “Phần cuối”
301 承 … thừa … ショウ ウ.ケ … うけたまわ.る … thừa nhận
302 純 … thuần … ジュ … ””’ … đơn thuần, thuần khiết
303 順 … thuận … ジュ … ””’ … tòng thuận, thuận tự
10. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N5 (351-400)
351 たくさん Nhiều
352 タクシー Taxi
353 出す だす Lấy ra
11. [Bảng chữ cái tiếng Nhật] – Hệ thống phụ âm (tt)
Đăng bởi: Trung NguyễnNgày đăng: 19/10/2014 – 1:13 AM3270 Lượt xemPhụ âm hàng za 「ざ」 Khi đứng ở đầu từ và sau 「ん」 thì sử dụng âm tắc xát (âm của […]
12. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Ngữ pháp N1 (121-130)
121. ~とばかり(に):Cứ như là, giống như là
122. ~とみるや: Vừa…thì liền
123. ~ともあろうものが:Với cương vị….nhưng
13. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N2 (251-300)
251 書留 かきとめ Điền vào,ghi vào,gửi đảm bảo
252 書取 かきとり Viết chính tả
253 垣根 かきね Hàng rào
14. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N1 (251-300)
251 釣鐘 つりがね Cái chuông lớn, chuông treo
252 吊るす つるす Treo
253 手当て てあて Trợ cấp, bồi thường, điều trị y tế
15. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N4 (301-350)
301 知らせる しらせる Thông báo
302 調べる しらべる Tìm hiểu, điều tra
303 人口 じんこう Dân số
16. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N5 (301-350)
301 水曜日 すいようび Thứ 4
302 吸う すう Hút ,hít
303 スカート Cái váy
17. [Hán tự tiếng Nhật] – Hán tự N3 (251-300)
251 散 … tán … サン バ… phấn tán, tản mát
252 賛 … tán … サン … たす.ける たた.える … tán đồng, tán thành
253 残 … tàn … ザン サン … のこ.る のこ.す そこな.う のこ.り
18. [Hán tự tiếng Nhật] – Hán tự N1 (201-250)
201 訂 … đính … テイ … … đính chính
202 廷 … đình … テ … … pháp đình, triều đình
203 亭 … đình … テイ チン … … cái đình
19. [Hán tự tiếng Nhật] – Hán tự N2 (201-250)
201 脳 … não … ノウ ドウ … のうずる … bộ não, đầu não
202 悩 … não … ノウ … なや.む なや.ます なや.ましい なやみ … khổ não
203 泥 … nê … デイ ナイ デ ニ ド … ””’ … bùn
20. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Ngữ pháp N1(171-186) “Phần cuối”
171. ~もなにも: Và mọi thứ
172. ~ものやら: Vậy nhỉ, không biết
173. ~ものを: Vậy mà