1. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N5 (451-500)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2126

451 名前 なまえ Họ tên
452 習う ならう Học tập
453 並ぶ ならぶ Được xếp ,được bài trí

Oct 20

2. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N5 (401-450)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2117

401 デパート Căn hộ
402 でも Nhưng
403 出る でる Ra khỏi ,ra ngoài ,xuất hiện

Oct 20

3. [ Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N2 (401-450)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 1920

401 区域 くいき Khu vực,phạm vi,lĩnh vực
402 偶数 ぐうすう Số chẵn
403 空想 くうそう Không

Oct 20

4. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N2 (351-400)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2591

351 缶詰 かんづめ Đồ hộp
352 乾電池 かんでんち Pin khô,bình điện khô ,ắc quy khô
353 関東 かんとう Vùng kanto

Oct 20

5. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N2 (301-350)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 1987

301 担ぐ かつぐ Vác ,mê tín,khiêng
302 括弧 かっこ Ngoặc đơn,dấu ngoặc đơn
303 活字 かつじ Chữ in,phông chữ,kiểu chữ

Oct 20

6. [Từ vựng tiếng Nhật] -Từ vựng N3 (251-300)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2028

251 会合 かいごう Cuộc họp
252 外交 がいこう Ngoại giao
253 開始 かいし Bắt đầu

Oct 20

7. [Từ vựng tiếng Nhật] -Từ vựng N1 (301-350)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 1900

301 担ぐ かつぐ Vác ,mê tín,khiêng
302 括弧 かっこ Ngoặc đơn,dấu ngoặc đơn
303 活字 かつじ Chữ in,phông chữ,kiểu chữ

Oct 20

8. [Từ vựng tiếng Nhật] -Từ vựng N4 (351-400)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 1872

351 祖母 そぼ Bà
352 それで Chính vì thế
353 それに Hơn nữa

Oct 20

9. [Hán tự tiếng Nhật] – Hán tự N3 (301-367) “Phần cuối”

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2343

301 承 … thừa … ショウ ウ.ケ … うけたまわ.る … thừa nhận
302 純 … thuần … ジュ … ””’ … đơn thuần, thuần khiết
303 順 … thuận … ジュ … ””’ … tòng thuận, thuận tự

Oct 20

10. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N5 (351-400)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 1983

351 たくさん Nhiều
352 タクシー Taxi
353 出す だす Lấy ra

Oct 20

11. [Bảng chữ cái tiếng Nhật] – Hệ thống phụ âm (tt)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 3270

Đăng bởi: Trung NguyễnNgày đăng: 19/10/2014 – 1:13 AM3270 Lượt xemPhụ âm hàng za 「ざ」 Khi đứng ở đầu từ và sau 「ん」 thì sử dụng âm tắc xát (âm của […]

Oct 19

12. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Ngữ pháp N1 (121-130)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2092

121. ~とばかり(に):Cứ như là, giống như là
122. ~とみるや: Vừa…thì liền
123. ~ともあろうものが:Với cương vị….nhưng

Oct 18

13. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N2 (251-300)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 1929

251 書留 かきとめ Điền vào,ghi vào,gửi đảm bảo
252 書取 かきとり Viết chính tả
253 垣根 かきね Hàng rào

Oct 18

14. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N1 (251-300)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2304

251 釣鐘 つりがね Cái chuông lớn, chuông treo
252 吊るす つるす Treo
253 手当て てあて Trợ cấp, bồi thường, điều trị y tế

Oct 18

15. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N4 (301-350)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2208

301 知らせる しらせる Thông báo
302 調べる しらべる Tìm hiểu, điều tra
303 人口 じんこう Dân số

Oct 18

16. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N5 (301-350)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2386

301 水曜日 すいようび Thứ 4
302 吸う すう Hút ,hít
303 スカート Cái váy

Oct 18

17. [Hán tự tiếng Nhật] – Hán tự N3 (251-300)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2090

251 散 … tán  … サン バ… phấn tán, tản mát
252 賛 … tán  … サン … たす.ける たた.える … tán đồng, tán thành
253 残 … tàn  … ザン サン … のこ.る のこ.す そこな.う のこ.り

Oct 18

18. [Hán tự tiếng Nhật] – Hán tự N1 (201-250)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2026

201 訂 … đính … テイ … … đính chính
202 廷 … đình … テ … … pháp đình, triều đình
203 亭 … đình … テイ チン … … cái đình

Oct 18

19. [Hán tự tiếng Nhật] – Hán tự N2 (201-250)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 1949

201 脳 … não … ノウ ドウ … のうずる … bộ não, đầu não
202 悩 … não … ノウ … なや.む なや.ます なや.ましい なやみ … khổ não
203 泥 … nê … デイ ナイ デ ニ ド … ””’ … bùn

Oct 18

20. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Ngữ pháp N1(171-186) “Phần cuối”

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2563

171. ~もなにも: Và mọi thứ
172. ~ものやら: Vậy nhỉ, không biết
173. ~ものを: Vậy mà

Oct 18