1. [Hán tự tiếng Nhật] – Chủ đề “Các bộ, tên bộ” (P1)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2488

1. 一 ..nhất ,.. số một
2. 〡 …cổn ,.. nét sổ
3. 丶 ….chủ ,.. điểm, chấm

Aug 24

2. [Tiếng Nhật chuyên ngành] – Chủ đề “kinh tế” (Chứng khoán)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 5343

1. 証券保管振替機構…Trung tâm lưu giữ chứng khoán
2. 外国為替市場…Thị trường hối đoái
3. 前払うひよう….Chi phí trả trước

Aug 24

3. [Tiếng Nhật chuyên ngành] – Chủ đề “Giáo dục” (p1)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 6013

1.音楽..Âm nhạc
2.医者..Bác sĩ
3.学校医….Bác sĩ học đường

Aug 24

4. [Từ vựng tiếng Nhật] – Các từ liên quan đến chữ “目”

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 3313

1. 目 … め … eye … mắt
2 .右目 … みぎめ … right eye … mắt phải
3 .左目 … ひだりめ … left eye … mắt trái

Aug 24

5. [Từ vựng tiếng Nhật] – Chủ đề “Thể thao”

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 9276

1)エアロビクス…..Thể dục nhịp điệu – Aerobics
2) 合気道…….Aikido
3)アクアティック…..Thể thao dưới nước – Aquatics

Aug 23

6. [Thành ngữ tiếng Nhật] – Chủ đề “Cuộc sống”

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 7557

1. 長所は短所。
Ưu điểm cũng là khuyết điểm.
2. 果報は寝て待て。

Aug 23

7. [Từ vựng tiếng Nhật] – Chủ đề “Tính cách, tâm trạng”

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 3095

1. 衝動的な => しょうどうてきな => bốc đồng
2. 愉快な => ゆかいな => buồn cười
3. 気分屋の => きぶんやの => Buồn rầu, ủ rũ

Aug 23

8. [Bảng chữ cái tiếng Nhật] – Chữ Katakana

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 8416

Dưới đây bạn sẽ tìm thấy những bảng Katakana cơ bản.
Katakana là một bảng chữ cái ngữ âm thường được sử dụng
để đại diện cho những gì thường được đặt tên là “từ vay mượn” ….

Aug 23

9. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N2 (01-50)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 3087

1. あいかわらず Như thường lệ ,giống như
2 . アイデア/アイディア Ý tưởng
3 . あいまい Mơ hồ ,không rõ ràng

Aug 22

10. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Ngữ pháp N2 (01 – 10)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 3674

1. ~ことにする~: Quyết định làm (không làm) gì đó
2.~ばいいのに~: Giá mà, ước chi, đáng lẽ nên
3.~なかなか~ない: Khó mà làm gì, không (như thế nào)

Aug 22

11. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N3 (01-50)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 3827

1. あっ Ah!,Oh!
2. 愛 あい Yêu
3. 挨拶 あいさつ Chào hỏi

Aug 22

12. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Ngữ pháp N3 (01 – 10)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 3873

1. ~たばかり~ : Vừa mới ~
2. ~ようになる~: Trở nên ~, trở thành ~
3. ~ことになる~: Được quyết định là, được sắp xếp là, trở nên ~

Aug 22

13. [Tiếng Nhật chuyên ngành] – Chủ đề “Ô tô” (p1)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 6965

1. 扁平(へんぺい)…Splay…….Bằng phẳng, nhẵn nhụi
2. 名札(なふだ)….Name card……Bảng tên
3. ギヤ…Gean.. Bánh răng

Aug 22

14. [Tiếng Nhật chuyên ngành] – Chủ đề “ngành Y” (Cơ thể người)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 3043

1. 膝小僧 ひざこぞう …..knee ……đầu gối
2. 腿 もも…. thigh……. đùi
3. 胴 どう ………waist…….. eo

Aug 22

15. [Từ vựng tiếng Nhật] – Chủ đề “Trái cây” (p1)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 6819

1. バナナ…. Banana….. Quả chuối
2. ぶどう…. Budou…….. Quả nho
3. 干しぶどう….. Hoshi budou…. Nho khô

Aug 21

16. [Tiếng Nhật chuyên ngành] – Chủ đề “Du lịch”

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 4535

1. 集合時間 しゅうごうじかん Thời gian tập trung
2. 名札 Thẻ ghi tên
3. 個数 こすう Số lượng hành lý

Aug 21

17. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N4 (01 -50)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2817

1. 田舎 いなか Quê hương
2. 祈る いのる Cầu nguyện
3. いらっしゃる Đến ,đi,ở

Aug 21

18. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Ngữ pháp N4 (01 – 10)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 3811

1. ~てみる~: Thử làm ~
2. ~によると~そうです~: Theo ~ thì nghe nói là ~
3. ~そうに/ そうな/ そうです~ : Có vẻ, trông như, nghe nói là

Aug 21

19. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N5 (01 – 40)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 4675

1. 会う あう Gặp gỡ
2. 青 あお Màu xanh
3. 青い あおい Màu xanh

Aug 21

20. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Ngữ pháp N5 (01 – 10)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 5599

1 . ~  は ~ : thì, là, ở
2. ~も~ : cũng, đến mức, đến cả
3 . ~ で~ : tại, ở, vì, bằng, với ( khoảng thời gian)

Aug 21