1. [Tiếng Nhật chuyên ngành] – Chủ đề “Kỹ thuật điện tử”

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 6592

1 – あいず (合図, sign):   dấu hiệu, tín hiệu, ký hiệu
2 – あえん(亜鉛, zinc):   kẽm, mạ kẽm
3 – 赤チン(mercurochrome):   thuốc đỏ (dược học)

Aug 21

2. [Tiếng Nhật chuyên ngành] – Chủ đề “Cơ khí” (P1)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 12105

1. ブレーカ……… Áptomát
2. トランス…… Máy biến áp
3. ヒューズ……. Cầu chì

Aug 21

3. [Tiếng Nhật chuyên ngành] – Chủ đề “thời trang” (may mặc) [p1]

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 6559

1. マフラー => khăn choàng kín cổ
2. ジャージ => quần áo thể thao
3. 漂白する ひょうはく => tẩy

Aug 21

4. [Tiếng Nhật chuyên ngành] – Chủ đề “Môi trường”

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 6258

1. 熱帯雨林 ねったいうりん…..tropical forest….. rừng nhiệt đới
2. 森林破壊 しんりんはかい….deforestation……. nạn phá rừng
3. 砂漠化 さばく….desertification… sa mạc hóa

Aug 21

5. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Ngữ pháp N1 ( 01 – 10)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2645

1. ~めく~: Có vẻ, trở nên…
2.~かたわら~: Mặt khác..
3. ~とおもいきゃ~(~と思いきゃ): Đã nghĩ…

Aug 20

6. [Tiếng Nhật chuyên ngành] – Chủ đề ngành “Y”

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 6454

1. ビタミン剤 ビタミンざい…..vitamins……vitamin
2. 車いす くるまいす….wheelchair……xe lăn
3. X線 エックスせん….X-ray……X-quang

Aug 20

7. [Tiếng Nhật chuyên ngành] – Chủ đề ngành “Xây dựng”

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 6673

1. のこぎり … handsaw … cưa tay
2. のみ … chisel … cái đục
3. くぎ … nail … đinh

Aug 20

8. [Từ vựng tiếng Nhật] – Chủ đề “Chim, Côn Trùng”

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 3578

1. 蛾 .. が .. con nhài.
2. 蜘蛛 .. くも .. con nhện.
3. 蜂 .. はち .. con ong

Aug 20

9. [Tiếng Nhật chuyên ngành] – Chủ đề “Ẩm thực”

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 4424

1. テーブル … table … bàn
2. こおり… ice … đá
3. パン … bread … bánh mì

Aug 20

10. [Tiếng Nhật chuyên ngành] – Chủ đề “Công nghệ thông tin”

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 6734

1. 戻る => return, trở về
2. 印刷 => print
3. 新規 => new

Aug 20

11. [Từ vựng tiếng Nhật] – Chủ đề “Sinh vật biển”

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 3277

1. イルカ => Cá heo
2. サメ => Cá mập
3. クジラ => Cá voi

Aug 19

12. [Phó từ tiếng Nhật] – Phó từ “1 kyuu”

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 3371

区々、町々、街々(まちまち)=Từng cái khác nhau, ý kiến khác nhau, không đồng dạng
丸々(まるまる)=Tròn xoe, tròn

Aug 19

13. [Phó từ tiếng Nhật] – Phó từ “2kyuu”

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 4022

あちこち=Đây đó
生き生き=Sống động ( y như thật) _Tươi sống ( rau quả)_Đầy sức sống (tính cách)

Aug 19

14. [Động từ tiếng Nhật] – Chia động từ thể “て”

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 4001

1. はたらきます … ~(き)ます … Làm việc … はたらいて
2. かきます … ~(き)ます … Viết … かいて
3. いきます … ~(き)ます … Đi … いって

Aug 19

15. [Tính từ tiếng Nhật] – Từ ghép đi kèm với chữ “一”

  • Đăng bởi: Trí Chơn
  • Lượt xem: 4038

1. 一挙 に́(いっきょ)=Một chốc, Một lát, chốc
2. 一概 に(いちがい)=qua loa, đại khái, qua quít
3. 一層 (いっそ)=Đúng là, quả thật(本当に)_ Hơn hẳn, hơn ….

Aug 19

16. [Từ vựng tiếng Nhật] – Bảng cân đối Kế toán Tiếng Nhật

  • Đăng bởi: Trí Chơn
  • Lượt xem: 4666

1. Cash on hand 手元現金/手持ち現金 tiền mặt
2. Cash in bank 預金現金 tiền gửi ngân hàng
3. Promisery notes, bill of exchange 受取手形 hối phiếu

Aug 19

17. [Tính từ tiếng Nhật] – Tính từ đuôi “~な”

  • Đăng bởi: Trí Chơn
  • Lượt xem: 3564

1. 厳(おごそ)かな => Uy nghi, uy nghiêm, trang nghiêm.
2. 花(はな)やかな, 華(はな)やかな => Rực rỡ, tráng lệ, tưng bừng.
3. 健(すこ)やかな => Khỏe khoắn.

Aug 19

18. [Tính từ tiếng Nhật] – Tính từ ngắn đuôi “~い”

  • Đăng bởi: Trí Chơn
  • Lượt xem: 5215

1. すばしこい・すばしっこい => Nhanh nhẹn, thoăn thoắt.
2. しぶとい => Gồng mình, gồng người lên, lấy hết sức. . . . .
3. あくどい => Màu sắc choe choét, lòe loẹt, khéo quá mức, quá quắt. . .

Aug 19

19. [Tính từ tiếng Nhật] – Các từ ghép, đi kèm với : 気

  • Đăng bởi: Trí Chơn
  • Lượt xem: 3858

1.気がある : để ý đến; quan tâm; muốn; thích
– 例: – 本気で(人)に気がある
Để ý đến (quan tâm, thích) ai đó một cách nghiêm chỉnh (thật lòng)

Aug 19

20. Hướng dẫn cài đặt bộ gõ tiếng Nhật

  • Đăng bởi: Học Tiếng Nhật
  • Lượt xem: 3389

1. Windows 7
2. Windows XP
3. Cách gõ tiếng Nhật trong windows

Aug 18