[Từ vựng tiếng Nhật] – Thuật ngữ “Kỹ thuật”
1. 垂直 すいちょく... thẳng đứng.... perpendioularity 2 .水平 すいへい ...nằm ngang... horizontal 3 .直角 ちょっかく ..thẳng góc ....right angle 4 .平行 へいこう... song song... prallel 5 .点 てん ....điểm... point 6 .直線 ちょくせん ....đường thẳng..... straight line 7 .対角線 たいかくせん ..đường chéo .....diagonal line 8 .曲線 きょくせん ....đường cong ......curve line 9 .面 めん ......mặt...... face 10 .平面 へいめん....mặt phẳng.... plane
11. 曲面 きょくめん ....mặt cong... curtved face 12 .四角形 しかくけい ...hình tứ giác.. square 13 .正方形 せいほうけい..... hình vuông.... square 14 .長方形 ちょうほうけい ....hình chữ nhật...... rectaugle 15 .ひし形 ひしがた ......hình thoi........ diamond 16 .台形 だいけい ......hình thang..... trapezoid 17 .多角形 たかくけい .......hình đa giác..... polygon 18 .三角形 さんかくけい .......hình tam giác..... triangle 19 .円 えん... hình tròn..... circular 20 .楕円 だえん ...hình elip.... ellipse
21 .扇形 おうぎがた.......hình rẽ quạt...fan-shaped 22 .角柱 かくちゅう ....hình lăng trụ 23 .円筒 えんとう .....hình trụ..... circular cylinder 24 .円柱 えんちゅう..... hình trụ.... column 25 円錐 えんすい....... hình nón... circular cone 26 .立体 りったい ......hình khối..... solid 27 .立方体 りっぽうたい.......khối vuông.... cube 28 .直方体 ちょくほうたい... khối chữ nhật.... rectangular parallelepiped 29 .球 きゅう.... khối cầu.. sphere 30 .対称 たいしょう .....đối xứng.... symmetry 31 .角度 かくど.... gốc..... angle
Dạy tiếng Nhật Bản