[Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N1 (101 – 150)
101 乏しい とぼしい ...Người nghèo, ít ỏi, khó khăn 102 富 とみ ....Sự giàu có, tài sản 103 富む とむ ....Giàu có, trở nên giàu có 104 兎も角 ともかく .....Dù sao, dù sao đi nữa, nói chung 105 共稼ぎ ともかせぎ .....Làm việc cùng nhau 106 灯 ともしび ....Ánh sáng 107 伴う ともなう .....Đi cùng, mang theo, kèm theo 108 共働き ともばたらき ....Thu nhập 109 捕らえる とらえる ...Nắm bắt, nắm giữ 110 取りあえず とりあえず ....Trước tiên, trước nhất, ngay lập tức, vội vàng
111 取り扱い とりあつかい ....Điều trị, xử lý, dịch vụ 112 取り扱う とりあつかう ....Thao tác, đối đãi, sử dụng 113 鳥居 とりい .....Cổng đền hình con chim 114 取り替え とりかえ .....Đổi mới, thay đởi, cách tân 115 取り組む とりくむ ....Cùng nhau, bắt tay vào, thi đấu 116 取り締まり とりしまり ....Kiểm soát, quản lý, giám sát 117 取り締まる とりしまる .......Quản lý 118 取り調べる とりしらべる ......Điều tra, kiểm tra 119 取り立てる とりたてる .....Thu thập, thúc đẩy, bổ nhiệm 120 取り次ぐ とりつぐ ....Hoạt động như một đại lý
121 取り除く とりのぞく ...Loại bỏ, lấy đi 122 特産 とくさん ...Đặc sản, sản phẩm đặc biệt 123 特集 とくしゅう ....Tính năng 124 得点 とくてん ...Điểm số 125 特派 とくは ....Đặc phái, cử riêng 126 特有 とくゆう ....Vốn có, đặc hữu, đặc biệt 127 研ぐ とぐ .....Làm sắc nét, lau chùi, rửa 128 刺 とげ.....Gai, đau cột sống 129 遂げる とげる ...Hoàn thành, đạt được, thực hiện được 130 床 とこ ....Giường bệnh, đệm
131 所が ところが ...Tuy nhiên, trong khi, ngay cả khi 132 所で ところで .....Bằng cách này, ngay cả khi, không có vấn đề gì 133 年頃 としごろ .....Độ tuổi 134 年寄り としより .....Người già 135 戸締り とじまり .....Đóng cửa 136 途上 とじょう ....Trên đường đi lên, trên đường phát triển 137 綴じる とじる ....Ràng buộc 138 途絶える とだえる ...Ngưng, ngăn chặn 139 特許 とっきょ .....Bằng sáng chế, điều kỳ diệu 140 疾っくに とっくに ......Thời gian trước đây
141 特権 とっけん ...Đặc quyền, quyền đặc biệt 142 咄嗟 とっさ ....Thời điểm này, ngay lập tức 143 取っ手 とって ...Xử lý, nắm, núm 144 突破 とっぱ .....Bước đột phá 145 突如 とつじょ .....Đột nhiên, đột ngột 146 迚も とても ....Rất, hết sức, cực 147 整える ととのえる ....Đặt theo thứ tự, sắp xếp, điều chỉnh 148 届け とどけ .....Báo cáo, thông báo 149 滞る とどこおる ...Trì trệ, bì hoãn lại 150 止まる とどまる ....Giới hạn
Dạy tiếng Nhật Bản