環境 かんきょう....environment..... môi trường 環境問題 かんきょうもんだい......environmental problem ......vấn đề môi trường 公害 こうがい.......pollution ......ô nhiễm 大気汚染 たいきおせん....air pollution ....ô nhiễm không khí 騒音公害 そうおんこうがい...noise pollution.... ô nhiễm tiếng ồn 排気ガス はいきガス....exhaust ......gas khí thải 地球温暖化 ちきゅうおんだんか.......global warming ......nóng lên toàn cầu 酸性雨 さんせいう....acid rain ....mưa axit オゾン層 オゾンそう....the ozone layer.... tầng ozone オゾン層の破壊 オゾンそうのはかい...depletion of the ozone layer... suy giảm của tầng ozone 紫外線 しがいせん...ultraviolet wave.... sóng cực tím
熱帯雨林 ねったいうりん.....tropical forest..... rừng nhiệt đới 森林破壊 しんりんはかい....deforestation....... nạn phá rừng 砂漠化 さばく....desertification... sa mạc hóa 絶滅の危機にある(動物) ぜつめつのききにある(どうぶつ)..endangered.. nguy cơ tuyệt chủng 人口爆発 じんこうばくはつ....population explosion...... bùng nổ dân số 産業廃棄物 さんぎょうはいきぶつ.....industrial waste.... chất thải công nghiệp 地球に優しい(製品) ちきゅうにやさしい(せいひん)..earth,friendly... đất, thân thiện 環境に優しい かんきょうにやさしい..environmentally friendly;eco,.. thân thiện môi trường; sinh thái リサイクル リサイクル.....recycling..... tái chế 保全 ほぜん........preservation..... bảo quản 環境保全 かんきょうほぜん....envrionment(al) preservation....... bảo vệ môi trường 森林保全 しんりんほぜん......forest preservation..... bảo tồn rừng
Dạy tiếng Nhật Bản